ARL 44

Pháp - Tăng hạng nặng

Được phát triển bởi Cục Thiết kế "Atelier de Construction de Rueil" trong Thế Chiến II, chiếc xe này dựa trên khung gầm B1 Bis đã lỗi thời và lắp đặt một khẩu pháo hiện đại, mạnh mẽ hơn. Thế nhưng, nó bị xem là thất bại khi so với các xe nước ngoài tương tự. Có tổng cộng 60 chiếc đã được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
780 HP
Upgraded turret:
820 HP
Giá tiền 925,000
Khối lượng 22.90 t
Tốc độ tối đa 37 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
120 mm
Side:
50 mm
Rear:
50 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo ACL 1
Giáp
Front:
110 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Tốc độ quay xe 20 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 8,350
XP 0
Cấp bậc VI
Tháp pháo ARL 44
Giáp
Front:
110 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Tốc độ quay xe 22 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 6,500 kg
Giá tiền 20,430
XP 6,100

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 70 rounds
Tốc độ bắn 15.79 r/m
Thời gian nạp đạn 3.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng -90°/+90°
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1815.85 HP/min
APCR
1815.85 HP/min
HE
2921.15 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
177 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
1037 m/s
HE
740 m/s
Giá đạn
AP
96
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,567 kg
Giá tiền 50,330
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 6.82 r/m
Thời gian nạp đạn 8.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng -90°/+90°
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1636.8 HP/min
APCR
1636.8 HP/min
HE
2182.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
170 mm
APCR
248 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
930 m/s
APCR
1163 m/s
HE
930 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,200 kg
Giá tiền 87,000
XP 15,000
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 5.61 r/m
Thời gian nạp đạn 10.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng -90°/+90°
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
300 HP
APCR
330 HP
HE
360 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
1683 HP/min
APCR
1851.3 HP/min
HE
2019.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
165 mm
APCR
223 mm
HE
54 mm
Tốc độ đạn
AP
850 m/s
APCR
1063 m/s
HE
850 m/s
Giá đạn
AP
270
APCR
10 (gold)
HE
280
Khối lượng 2,400 kg
Giá tiền 94,350
XP 16,350
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 6.98 r/m
Thời gian nạp đạn 8.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng -90°/+90°
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1675.2 HP/min
APCR
1675.2 HP/min
HE
2233.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
135 mm
APCR
175 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
APCR
1000 m/s
HE
800 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 64,000
XP 9,300
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 6.00 r/m
Thời gian nạp đạn 10.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng -90°/+90°
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1440 HP/min
APCR
1440 HP/min
HE
1920 HP/min
Xuyên giáp
AP
212 mm
APCR
259 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,750 kg
Giá tiền 121,250
XP 18,500

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 575 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 26,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 750 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 55,000
XP 18,800

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 46.96 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 14,200 kg
Giá tiền 8,600
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 50.50 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 14,200 kg
Giá tiền 15,420
XP 4,930

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 66.5691 %
Bạc kiếm được 2754.82
Tỉ lệ thắng 49.8019 %
Sát thương gây được 567.315
Số lượng giết mỗi trận 0.613813
Thêm chi tiết @ vbaddict.net