Škoda T 50

Czech - Tăng hạng trung

Là kết quả đầu tư nghiên cứu sâu hơn về khái niệm tăng đa nhiệm sau chiến tranh của Tiệp Khắc. Dự án này do Škoda phát triển vào năm 1947. Đến 1948, nhiều thay đổi lớn đã được thực hiện. Thậm chí, còn có kế hoạch trang bị súng 100 mm. Tuy nhiên, dự án bị hủy bỏ sau khi xây dựng xong một nguyên mẫu bằng gỗ có kích thước như thật.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu
Default:
1550 HP
Upgraded turret:
1650 HP
Giá tiền 3,460,000
Khối lượng 13.04 t
Tốc độ tối đa 50 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
65 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo Škoda T 50 (1949)
Giáp
Front:
100 mm
Side:
100 mm
Rear:
100 mm
Tốc độ quay xe 38 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 8,600 kg
Giá tiền 32,700
XP 0
Cấp bậc IX
Tháp pháo Škoda T 50 (1950)
Giáp
Front:
120 mm
Side:
80 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 42 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 9,000 kg
Giá tiền 58,000
XP 24,400

Súng

Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 45 rounds
Tốc độ bắn 8.00 r/m
Thời gian nạp đạn 7.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
2560 HP/min
APCR
2560 HP/min
HE
3360 HP/min
Xuyên giáp
AP
205 mm
APCR
240 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
940 m/s
APCR
1062 m/s
HE
900 m/s
Giá đạn
AP
890
APCR
12 (gold)
HE
455
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 205,000
XP 0
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 45 rounds
Tốc độ bắn 7.50 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
2400 HP/min
APCR
2400 HP/min
HE
3150 HP/min
Xuyên giáp
AP
230 mm
APCR
269 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
1050 m/s
APCR
1187 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
890
APCR
12 (gold)
HE
455
Khối lượng 3,800 kg
Giá tiền 224,000
XP 48,500
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 45 rounds
Tốc độ bắn 7.03 r/m
Thời gian nạp đạn 22.00 s
Băng đạn Size: 3
Reload time: 1.8 s
Thời gian nhắm 2.20 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
320 HP
HEAT
320 HP
HE
420 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
APCR
2249.6 HP/min
HEAT
2249.6 HP/min
HE
2952.6 HP/min
Xuyên giáp
APCR
248 mm
HEAT
310 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
APCR
1400 m/s
HEAT
900 m/s
HE
900 m/s
Giá đạn
APCR
1110
HEAT
12 (gold)
HE
620
Khối lượng 2,600 kg
Giá tiền 275,000
XP 61,100

Động cơ

Cấp bậc IX
Công suất động cơ 750 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 1,400 kg
Giá tiền 82,000
XP 0
Cấp bậc X
Công suất động cơ 1000 hp
Khả năng cháy 10 %
Khối lượng 1,700 kg
Giá tiền 110,000
XP 41,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 38.50 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 32,000
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 43.00 t
Tốc độ quay xe 42 d/s
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 62,700
XP 23,500

Radio

Cấp bậc X
Phạm vi radio 730 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 52,200
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 850 m
Khối lượng 62 kg
Giá tiền 57,500
XP 9,500

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net