Škoda T 25

Czech - Tăng hạng trung

Là kết quả phát triển sâu hơn của tăng hạng trung T-24, chiếc xe này được thiết kế dành cho Quân đội Đức vào năm 1942. Tuy nhiên, dự án bị xem là đã lỗi thời. Không có nguyên mẫu nào từng được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
690 HP
Upgraded turret:
730 HP
Giá tiền 930,000
Khối lượng 13.65 t
Tốc độ tối đa 60 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
50 mm
Side:
35 mm
Rear:
35 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner (Loader)
  • Driver
  • Radio Operator
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo T 25 první model
Giáp
Front:
50 mm
Side:
35 mm
Rear:
35 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 3,500 kg
Giá tiền 10,000
XP 0
Cấp bậc VI
Tháp pháo T 25 druhý model
Giáp
Front:
50 mm
Side:
35 mm
Rear:
35 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 3,500 kg
Giá tiền 16,100
XP 5,050

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 12.77 r/m
Thời gian nạp đạn 4.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1404.7 HP/min
APCR
1404.7 HP/min
HE
2234.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
132 mm
APCR
185 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1090 m/s
HE
680 m/s
Giá đạn
AP
94
APCR
7 (gold)
HE
65
Khối lượng 1,000 kg
Giá tiền 37,360
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 16.89 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn Size: 3
Reload time: 1.33 s
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1857.9 HP/min
APCR
1857.9 HP/min
HE
2955.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
132 mm
APCR
185 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1090 m/s
HE
680 m/s
Giá đạn
AP
94
APCR
7 (gold)
HE
65
Khối lượng 1,300 kg
Giá tiền 58,500
XP 5,500

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 450 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 510 kg
Giá tiền 15,100
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 25,400
XP 5,600

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 23.00 t
Tốc độ quay xe 25 d/s
Khối lượng 4,000 kg
Giá tiền 9,000
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 27.00 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 4,000 kg
Giá tiền 15,500
XP 5,400

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 345 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 2,250
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 1,360
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net