Škoda T 24

Czech - Tăng hạng trung

Được phát triển tại Tiệp Khắc (giai đoạn bị Đức chiếm đóng) dành cho Wehrmacht vào năm 1941. Dự án này đặc trưng với giáp nghiêng và trang bị hỏa lực mạnh hơn, dựa theo Т-34 của Xô-Viết. Tuy nhiên, dự án bị xem là đã lỗi thời. Không có nguyên mẫu nào từng được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu
Default:
420 HP
Upgraded turret:
450 HP
Giá tiền 380,000
Khối lượng 10.34 t
Tốc độ tối đa 58 km/h
Tốc độ lùi tối đa 18 km/h
Giáp thân xe
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner (Loader)
  • Driver
  • Radio Operator
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo T 24 první model
Giáp
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 4,500
XP 0
Cấp bậc V
Tháp pháo T 24 druhý model
Giáp
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Tốc độ quay xe 40 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 3,300 kg
Giá tiền 10,300
XP 2,400

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 10.34 r/m
Thời gian nạp đạn 5.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1137.4 HP/min
APCR
1137.4 HP/min
HE
1809.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
103 mm
APCR
139 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
790 m/s
APCR
990 m/s
HE
550 m/s
Giá đạn
AP
94
APCR
7 (gold)
HE
65
Khối lượng 800 kg
Giá tiền 23,500
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 11.32 r/m
Thời gian nạp đạn 5.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1245.2 HP/min
APCR
1245.2 HP/min
HE
1981 HP/min
Xuyên giáp
AP
132 mm
APCR
185 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1090 m/s
HE
680 m/s
Giá đạn
AP
94
APCR
7 (gold)
HE
65
Khối lượng 1,000 kg
Giá tiền 37,360
XP 3,600

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 380 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 510 kg
Giá tiền 11,000
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 450 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 510 kg
Giá tiền 15,100
XP 1,700

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 19.00 t
Tốc độ quay xe 35 d/s
Khối lượng 4,000 kg
Giá tiền 4,000
XP 0
Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 23.00 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 4,000 kg
Giá tiền 8,900
XP 2,150

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 345 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 2,250
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 1,360
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net