Konštrukta T-34/100

Czech - Tăng hạng trung

Một dự án phát triển tăng T-34-85 của Xô-Viết, được đề xuất vào tháng 04/1954. Theo kế hoạch, phiên bản của Tiệp Khắc sẽ sử dụng súng 100 mm và tháp pháo to hơn. Quá trình sản xuất dự tính khởi động vào năm 1955; tuy nhiên, nó chưa bao giờ trở thành hiện thực.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu
Default:
1000 HP
Upgraded turret:
1100 HP
Giá tiền 1,430,000
Khối lượng 15.33 t
Tốc độ tối đa 54 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
45 mm
Side:
45 mm
Rear:
45 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Radio Operator
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo Konštrukta T-34/100 varianta II
Giáp
Front:
90 mm
Side:
75 mm
Rear:
52 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 7,200 kg
Giá tiền 14,000
XP 0
Cấp bậc VII
Tháp pháo Konštrukta T-34/100 varianta I
Giáp
Front:
90 mm
Side:
75 mm
Rear:
52 mm
Tốc độ quay xe 40 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 7,800 kg
Giá tiền 16,300
XP 7,900

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 56 rounds
Tốc độ bắn 10.00 r/m
Thời gian nạp đạn 6.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
160 HP
APCR
160 HP
HE
280 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
1600 HP/min
APCR
1600 HP/min
HE
2800 HP/min
Xuyên giáp
AP
126 mm
APCR
167 mm
HE
43 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
130
APCR
7 (gold)
HE
120
Khối lượng 1,550 kg
Giá tiền 62,500
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 7.06 r/m
Thời gian nạp đạn 8.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.40 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
250 HP
HEAT
250 HP
HE
330 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
1765 HP/min
HEAT
1765 HP/min
HE
2329.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
HEAT
250 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
925 m/s
HEAT
950 m/s
HE
900 m/s
Giá đạn
AP
305
HEAT
12 (gold)
HE
215
Khối lượng 2,257 kg
Giá tiền 79,200
XP 16,550

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 27,860
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 520 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 29,500
XP 6,200

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 33.50 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 7,800 kg
Giá tiền 12,000
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 37.00 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 7,800 kg
Giá tiền 19,200
XP 8,100

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 525 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,240
XP 4,040
Cấp bậc X
Phạm vi radio 850 m
Khối lượng 62 kg
Giá tiền 57,500
XP 9,500

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net