T-34-2

Trung Quốc - Tăng hạng trung

T-34-2 không phải là một phiên bản nâng cấp của T-34, là một chiếc xe hoàn toàn khác. Các kỹ sư Trung Quốc thiết kế T-34-2 như một phiên bản tương tự của xe tăng Liên Xô T-54. Tuy nhiên sau đó Liên Xô đã chuyển giao công nghệ sản xuất T-54 cho Trung Quốc, và vì vậy dự án T-34-2 đã bị ngừng.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu
Default:
1200 HP
Upgraded turret:
1300 HP
Giá tiền 2,480,000
Khối lượng 12.36 t
Tốc độ tối đa 50 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
70 mm
Side:
45 mm
Rear:
45 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo T-34-2
Giáp
Front:
170 mm
Side:
120 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 9,300 kg
Giá tiền 12,840
XP 0
Cấp bậc VIII
Tháp pháo T-34-2 model 2
Giáp
Front:
180 mm
Side:
120 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 46 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 10,793 kg
Giá tiền 35,000
XP 15,200

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 13.33 r/m
Thời gian nạp đạn 4.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
160 HP
APCR
160 HP
HE
280 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
2132.8 HP/min
APCR
2132.8 HP/min
HE
3732.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
126 mm
APCR
167 mm
HE
43 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,550 kg
Giá tiền 61,530
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 13.33 r/m
Thời gian nạp đạn 4.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
160 HP
APCR
160 HP
HE
280 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
2132.8 HP/min
APCR
2132.8 HP/min
HE
3732.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
172 mm
HE
43 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,750 kg
Giá tiền 72,000
XP 6,100
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 45 rounds
Tốc độ bắn 6.59 r/m
Thời gian nạp đạn 9.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
250 HP
APCR
250 HP
HE
330 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
1647.5 HP/min
APCR
1647.5 HP/min
HE
2174.7 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
235 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
895 m/s
APCR
1119 m/s
HE
895 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,257 kg
Giá tiền 79,000
XP 17,500
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 45 rounds
Tốc độ bắn 7.06 r/m
Thời gian nạp đạn 8.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.80 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
250 HP
APCR
250 HP
HE
330 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
1765 HP/min
APCR
1765 HP/min
HE
2329.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
181 mm
APCR
241 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1125 m/s
HE
900 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,257 kg
Giá tiền 102,000
XP 18,000
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 4.00 r/m
Thời gian nạp đạn 15.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.10 s
Độ chính xác 0.48 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
HEAT
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
1560 HP/min
HEAT
1560 HP/min
HE
2120 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
HEAT
250 mm
HE
61 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
HEAT
640 m/s
HE
800 m/s
Giá đạn
AP
1025
HEAT
14 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,440 kg
Giá tiền 120,000
XP 19,000

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 38,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 520 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 48,000
XP 16,000
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 580 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 99,500
XP 33,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 33.50 t
Tốc độ quay xe 44 d/s
Khối lượng 7,800 kg
Giá tiền 11,690
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 36.50 t
Tốc độ quay xe 46 d/s
Khối lượng 7,800 kg
Giá tiền 34,000
XP 16,100

Radio

Cấp bậc IX
Phạm vi radio 600 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 38,000
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,500

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 71.3881 %
Bạc kiếm được -6942.93
Tỉ lệ thắng 50.256 %
Sát thương gây được 855.938
Số lượng giết mỗi trận 0.669857
Thêm chi tiết @ vbaddict.net