Renault NC-31

Trung Quốc - Tăng hạng nhẹ

Dự án NC-2 (tên thường gọi NC-31) là một bản sửa đổi của Renault FT-17 với hệ thống treo hạng nhẹ và xích bọc cao su được thiết kế bởi Kegresse-Hinstin. Những tính năng này, cùng với động cơ được nâng cấp, đã tăng tốc độ tối đa lên 16 km/h. Tổng cộng 15 chiếc xe loại này đã được xuất khẩu sang Trung Quốc.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc I
Máu 110 HP
Giá tiền 0
Khối lượng 5.12 t
Tốc độ tối đa 25 km/h
Tốc độ lùi tối đa 8 km/h
Giáp thân xe
Front:
16 mm
Side:
16 mm
Rear:
16 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Radio Operator, Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo FT-18
Giáp
Front:
22 mm
Side:
22 mm
Rear:
16 mm
Tốc độ quay xe 34 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 280 m
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc
Tháp pháo
Tốc độ quay xe
Gốc nâng của tháp
Tầm nhìn

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 720 rounds
Tốc độ bắn 118.11 r/m
Thời gian nạp đạn 5.80 s
Băng đạn Size: 15
Reload time: 0.13 s
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.58 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
8 HP
APCR
8 HP
Sát thương/phút
AP
944.88 HP/min
APCR
944.88 HP/min
Xuyên giáp
AP
23 mm
APCR
36 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
APCR
1000 m/s
Giá đạn
AP
1
APCR
1 (gold)
Khối lượng 38 kg
Giá tiền 1,600
XP 0
Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 237 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.54 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
30 HP
APCR
30 HP
HE
36 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
720 HP/min
APCR
720 HP/min
HE
864 HP/min
Xuyên giáp
AP
29 mm
APCR
46 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
600 m/s
APCR
750 m/s
HE
600 m/s
Giá đạn
AP
0
APCR
2 (gold)
HE
6
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 150 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
36 HP
APCR
36 HP
HE
42 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
939.24 HP/min
APCR
939.24 HP/min
HE
1095.78 HP/min
Xuyên giáp
AP
40 mm
APCR
74 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
750 m/s
APCR
938 m/s
HE
750 m/s
Giá đạn
AP
6
APCR
2 (gold)
HE
6
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 1,900
XP 35

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 75 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 266 kg
Giá tiền 0
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 8.60 t
Tốc độ quay xe 60 d/s
Khối lượng 800 kg
Giá tiền 0
XP 0

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 0
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 29.8967 %
Bạc kiếm được 2836.39
Tỉ lệ thắng 40.1567 %
Sát thương gây được 31.6397
Số lượng giết mỗi trận 0.185061
Thêm chi tiết @ vbaddict.net