Đang so sánh: T49vớiG120_M41_90

T49

Một biến thể của tăng hạng nhẹ M41 với tháp pháo mở rộng hơn và nòng 90 mm. Được bắt đầu thử nghiệm từ ngày 05/05/1954. Chiếc xe đã vượt qua quá trình kiểm duyệt một cách thành công, nhưng chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt vì giới chức quân sự lúc bấy giờ không mấy mặn mà.

G120_M41_90

G120_M41_90_descr

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VIII VIII
Cấp trận đánh tham gia 9 10 11 9 10 11
Giá tiền 2,380,000 6,500
Máu 1000 HP 1100 HP
Phạm vi radio 410 m 745 m
Tốc độ tối đa72.4 km/h72.4 km/h
Tốc độ lùi tối đa24 km/h24 km/h
Khối lượng 24.131 t 23.5 t
Giới hạn tải cho phép 24.40 t 26.00 t
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
25.4 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
19.1 mm
Front:
25.4 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
19.1 mm
Giáp tháp pháo
Front:
25.4 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Front:
25.4 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 500 hp 500 hp
Mã lực/ khối lượng 20.72 hp/t 21.28 hp/t
Tốc độ quay xe 38 d/s 54 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 0.90 0.60
Medium terrain resistance 1.10 0.70
Soft terrain resistance 1.80 1.20
Khả năng cháy 20 % 20 %
Loại động cơ Gasoline Gasoline
Tháp pháo
Tầm nhìn 390 m 400 m
Tốc độ quay tháp 40 d/s 50 d/s
Gốc nâng của tháp 360 360
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
320 HP (1.46 m)
HEAT
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
AP
240 HP
HEAT
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Xuyên giáp
HE
102 mm
HEAT
250 mm
HE
45 mm
AP
182 mm
HEAT
250 mm
HE
102 mm
Giá đạn
HE
350
HEAT
10 (gold)
HE
255
AP
280
HEAT
12 (gold)
HE
450
Tốc độ đạn
HE
792 m/s
HEAT
853 m/s
HE
732 m/s
AP
830 m/s
HEAT
830 m/s
HE
773 m/s
Sát thương/phút
HE
3046.4 HP/min
HEAT
2284.8 HP/min
HE
3046.4 HP/min
AP
2181.6 HP/min
HEAT
2181.6 HP/min
HE
2908.8 HP/min
Tốc độ bắn 9.52 r/m 9.09 r/m
Thời gian nạp đạn 6.30 s 6.60 s
Băng đạn / /
Độ chính xác 0.40 m 0.38 m
Thời gian nhắm 2.30 s 1.80 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 46 rounds 46 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên % %
Khi di chuyển % %
Khi bắn % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác61.0916 % %
Bạc kiếm được2805.02
Tỉ lệ thắng52.1129 % %
Sát thương gây được392.95
Số lượng giết mỗi trận0.736709
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết