G120_M41_90

Đức - Tăng hạng nhẹ

G120_M41_90_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 1100 HP
Giá tiền 6,500
Khối lượng 10.95 t
Tốc độ tối đa 72.4 km/h
Tốc độ lùi tối đa 24 km/h
Giáp thân xe
Front:
25.4 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
19.1 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo leKpz M 41 90 mm
Giáp
Front:
25.4 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Tốc độ quay xe 50 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 5,022 kg
Giá tiền 32,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 46 rounds
Tốc độ bắn 9.09 r/m
Thời gian nạp đạn 6.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.80 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
HEAT
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
2181.6 HP/min
HEAT
2181.6 HP/min
HE
2908.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
182 mm
HEAT
250 mm
HE
102 mm
Tốc độ đạn
AP
830 m/s
HEAT
830 m/s
HE
773 m/s
Giá đạn
AP
280
HEAT
12 (gold)
HE
450
Khối lượng 650 kg
Giá tiền 85,000
XP 0

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 771 kg
Giá tiền 40,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 26.00 t
Tốc độ quay xe 54 d/s
Khối lượng 6,000 kg
Giá tiền 32,000
XP 0

Radio

Cấp bậc X
Phạm vi radio 745 m
Khối lượng 105 kg
Giá tiền 54,500
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net