Đang so sánh: T34vớiIS-3A
Được phát triển vào năm 1945 nhằm hiện đại hóa tăng hạng nặng T30. Chiếc xe này sở hữu súng 120 mm T53 và động cơ Continental AV-1790 mới. Do xu thế phát triển tăng hạng nặng đi xuống sau Thế Chiến II, T34 chưa bao giờ đi vào phục vụ trong biên chế. Các nguyên mẫu của nó đã được sử dụng để thử nghiệm thực địa. |
Trong giai đoạn 1956–1957, Học viện Quân sự Thiết giáp đã phát triển một luận án thiết kế hệ thống nạp đạn mới cho các tăng hạng nặng IS-3 và T-10. Biến thể IS-3 được cung cấp giá trữ đạn hai dãy cùng hệ thống nạp tự động. Kíp lái bị giảm xuống còn 3 thành viên: chỉ huy, pháo thủ và lái xe. Tháp pháo cũng được thiết kế lại cho phù hợp với cơ chế nạp đạn. Chiếc xe này chỉ tồn tại trên bản vẽ. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | VIII | VIII | |
Cấp trận đánh tham gia | 8 9 10 | 8 9 10 | |
Giá tiền | 1 | 12,190 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 35 km/h | 40 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 12 km/h | 15 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | % | |
Khi di chuyển | % | % | |
Khi bắn | % | % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | % | % | |
Bạc kiếm được | |||
Tỉ lệ thắng | % | % | |
Sát thương gây được | |||
Số lượng giết mỗi trận | |||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |