Đang so sánh: T2 Light TankvớiLT vz. 35

T2_lt

Là bản thử nghiệm M2 với hệ thống xích kiểu Vickers. Sau các cuộc chạy thử năm 1934, chiếc xe này được gửi đi để thiết kế lại vì hoạt động của xích chưa đủ tốt. Dù vậy, nó chưa từng được sản xuất hàng loạt.

Cz03_LT_vz35

Được phát triển bởi công ty Škoda. Chiếc xe này đã phục vụ trong biên chế quân đội Tiệp Khắc với vai trò hỗ trợ kỵ binh và bộ binh. Từ năm 1936 đến 1937, có 298 chiếc đã được sản xuất.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc II II
Cấp trận đánh tham gia 2 3 4 2 3
Giá tiền 750 3,900
Máu 150 HP 150 HP
Phạm vi radio 325 m 310 m
Tốc độ tối đa72 km/h34 km/h
Tốc độ lùi tối đa20 km/h15 km/h
Khối lượng 7.604 t 10.5 t
Giới hạn tải cho phép 8.30 t 11.00 t
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Loader)
  • Driver
  • Radio Operator
  • Commander (Gunner, Loader)
  • Driver
  • Radio Operator
Giáp
Giáp thân xe
Front:
17 mm
Side:
15 mm
Rear:
6 mm
Front:
25 mm
Side:
16 mm
Rear:
16 mm
Giáp tháp pháo
Front:
16 mm
Side:
16 mm
Rear:
16 mm
Front:
25 mm
Side:
16 mm
Rear:
16 mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 265 hp 120 hp
Mã lực/ khối lượng 34.85 hp/t 11.43 hp/t
Tốc độ quay xe 47 d/s 40 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 1.03 1.10
Medium terrain resistance 1.37 1.40
Soft terrain resistance 2.29 2.20
Khả năng cháy 20 % 20 %
Loại động cơ Gasoline Gasoline
Tháp pháo
Tầm nhìn 260 m 290 m
Tốc độ quay tháp 39 d/s 26 d/s
Gốc nâng của tháp 360 360
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
12 HP
APCR
12 HP
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
45 HP (0.31 m)
Xuyên giáp
AP
30 mm
APCR
41 mm
AP
52 mm
APCR
74 mm
HE
18 mm
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
9
Tốc độ đạn
AP
770 m/s
APCR
963 m/s
AP
675 m/s
APCR
830 m/s
HE
687 m/s
Sát thương/phút
AP
1192.08 HP/min
APCR
1192.08 HP/min
AP
857.2 HP/min
APCR
857.2 HP/min
HE
964.35 HP/min
Tốc độ bắn 99.34 r/m 18.75 r/m
Thời gian nạp đạn 7.66 s 3.20 s
Băng đạn Size: 15
Reload time: 0.1 s
/
Độ chính xác 0.50 m 0.40 m
Thời gian nhắm 1.71 s 1.90 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 1200 rounds 76 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên17.00 % %
Khi di chuyển15.00 % %
Khi bắn3.82 % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác42.9427 % %
Bạc kiếm được-858.719
Tỉ lệ thắng47.6388 % %
Sát thương gây được83.9332
Số lượng giết mỗi trận0.351429
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết