Đang so sánh: T1 Heavy TankvớiKV-1S
Công cuộc phát triển chiếc tăng này bắt đầu từ mùa xuân năm 1940. Vào tháng 09/1940 và tháng 12/1941, các nguyên mẫu đã được đưa vào thử nghiệm. Tuy nhiên, nó chưa bao giờ được sản xuất hàng loạt. Về sau, T1 HT trở thành một nguyên mẫu cho xe tăng M6. |
Là một phiên bản cải tiến của dòng tăng hạng nặng KV-1 được phát triển vào mùa hè năm 1942. Nó đã đi vào phục vụ trong biên chế Hồng Quân từ ngày 20/08/1942. So với thế hệ trước, KV-1S có một số đặc điểm thiết kế giúp giảm trọng lượng xe tăng xuống còn 42.3 tấn. Hơn nữa, KV-1S có tốc độ tối đa, khả năng cơ động và tuổi thọ cao hơn. Tuy nhiên, nòng pháo 76-mm ZIS-5 vẫn được sử dụng. Cùng với lớp giáp mỏng và kém hiệu quả, chiếc xe mới về cơ bản chỉ ngang tầm T-34 ở khả năng chiến đấu. Có tổng cộng 1083 tăng thuộc biến thể này đã được sản xuất. Nó cũng được sử dụng phổ biến trên mọi mặt trận trong Cuộc Chiến tranh Vệ quốc Vĩ đại. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | V | V | |
Cấp trận đánh tham gia | 5 6 7 | 5 6 7 | |
Giá tiền | 435,000 | 410,000 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 35.4 km/h | 43 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 10 km/h | 11 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | 9.00 % | |
Khi di chuyển | % | 3.50 % | |
Khi bắn | % | 1.72 % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | % | 66.0767 % | |
Bạc kiếm được | 3061.19 | ||
Tỉ lệ thắng | % | 49.9641 % | |
Sát thương gây được | 617.723 | ||
Số lượng giết mỗi trận | 0.769619 | ||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |