Đang so sánh: T1 CunninghamvớiLeichttraktorvớiRenault Otsu

T1_Cunningham

Các mẫu thử nghiệm được phát triển bởi James Cunningham, Son & Company (Rochester, NY) từ năm 1927 đến 1928. Nhiều phiên bản chỉnh sửa của chiếc xe này đã trải qua quá trình kiểm duyệt trên thực địa cho đến năm 1934. Tuy nhiên, nó chưa từng được sản xuất hàng loạt.

Ltraktor

Được chế tạo từ năm 1930 đến 1934. Có bốn nguyên mẫu khác nhau về vũ khí trang bị, kíp lái, trọng lượng và hệ thống xích đã xuất xưởng.

NC27

Là một bản nâng cấp của Renault FT, được phát triển từ năm 1925 đến 1928 tại Pháp. Sau khi quá trình hiện đại hóa hoàn tất, nó đã đi vào sản xuất hàng loạt. Năm 1929, Nhật Bản mua tổng cộng 10 chiếc này và tái định danh thành Otsu-Gata Sensha (Type B). Chúng được hiện đại hóa thêm một chút và sử dụng rộng rãi trong chiến đấu cũng như huấn luyện.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc I I I
Cấp trận đánh tham gia 1 2 1 2 1 2
Giá tiền 0 0 0
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa41 km/h36 km/h23 km/h
Tốc độ lùi tối đa10 km/h9 km/h8 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator, Gunner, Loader)
  • Driver
  • Commander (Radio Operator, Gunner)
  • Driver
  • Loader
  • Commander (Gunner, Radio Operator, Loader)
  • Driver
Giáp
Giáp thân xe
Front:
9.5 mm
Side:
6.3 mm
Rear:
6.3 mm
Front:
14 mm
Side:
12 mm
Rear:
12 mm
Front:
30 mm
Side:
30 mm
Rear:
22 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên %15.00 % %
Khi di chuyển %13.00 % %
Khi bắn %3.63 % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác %30.4537 %32.3064 %
Bạc kiếm được1701.431706.98
Tỉ lệ thắng %39.7705 %42.9651 %
Sát thương gây được33.888926.1925
Số lượng giết mỗi trận0.2020110.167063
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết