Leichttraktor

Đức - Tăng hạng nhẹ

Được chế tạo từ năm 1930 đến 1934. Có bốn nguyên mẫu khác nhau về vũ khí trang bị, kíp lái, trọng lượng và hệ thống xích đã xuất xưởng.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc I
Máu 130 HP
Giá tiền 0
Khối lượng 4.50 t
Tốc độ tối đa 36 km/h
Tốc độ lùi tối đa 9 km/h
Giáp thân xe
Front:
14 mm
Side:
12 mm
Rear:
12 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator, Gunner)
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo Leichttraktor
Giáp
Front:
14 mm
Side:
12 mm
Rear:
12 mm
Tốc độ quay xe 39 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 310 m
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc
Tháp pháo
Tốc độ quay xe
Gốc nâng của tháp
Tầm nhìn

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 150 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
36 HP
APCR
36 HP
HE
42 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
939.24 HP/min
APCR
939.24 HP/min
HE
1095.78 HP/min
Xuyên giáp
AP
40 mm
APCR
74 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
750 m/s
APCR
938 m/s
HE
750 m/s
Giá đạn
AP
0
APCR
2 (gold)
HE
6
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 420 rounds
Tốc độ bắn 116.05 r/m
Thời gian nạp đạn 4.00 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 0.13 s
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.57 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
11 HP
APCR
11 HP
Sát thương/phút
AP
1276.55 HP/min
APCR
1276.55 HP/min
Xuyên giáp
AP
23 mm
APCR
46 mm
Tốc độ đạn
AP
780 m/s
APCR
975 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 1,920
XP 0
Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 420 rounds
Tốc độ bắn 117.07 r/m
Thời gian nạp đạn 3.40 s
Băng đạn Size: 12
Reload time: 0.25 s
Thời gian nhắm 1.80 s
Độ chính xác 0.53 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
11 HP
APCR
11 HP
Sát thương/phút
AP
1287.77 HP/min
APCR
1287.77 HP/min
Xuyên giáp
AP
30 mm
APCR
47 mm
Tốc độ đạn
AP
830 m/s
APCR
1038 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 1,970
XP 35

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 85 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 300 kg
Giá tiền 0
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 9.50 t
Tốc độ quay xe 66 d/s
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 0
XP 0

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 265 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 0
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 30.4537 %
Bạc kiếm được 1701.43
Tỉ lệ thắng 39.7705 %
Sát thương gây được 33.8889
Số lượng giết mỗi trận 0.202011
Thêm chi tiết @ vbaddict.net