Đang so sánh: T-44vớiM26 Pershing

T-44_IGR

Được thông qua vào năm 1944, với tổng số 965 chiếc được sản xuất vào cuối cuộc chiến. T-44 còn hoạt động cho đến cuối những năm 70.

Pershing_IGR

Pershing được phát triển nhằm đối trọng với các tăng hạng nặng, và ban đầu người ta cũng coi nó là một xe hạng nặng. Sau Thế Chiến II, nó đã được tái phân loại thành tăng hạng trung. Một vài chiếc Pershing từng tham chiến ở giai đoạn cuối Chiến tranh Thế giới thứ II.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VIII VIII
Cấp trận đánh tham gia 8 9 10 8 9 10
Giá tiền 1 1
Máu 1300 HP 1440 HP
Phạm vi radio 730 m 745 m
Tốc độ tối đa51 km/h48 km/h
Tốc độ lùi tối đa20 km/h20 km/h
Khối lượng 33.955 t 42.924 t
Giới hạn tải cho phép 35.30 t 45.05 t
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
90 mm
Side:
75 mm
Rear:
45 mm
Front:
101.6 mm
Side:
76.2 mm
Rear:
50.8 mm
Giáp tháp pháo
Front:
120 mm
Side:
100 mm
Rear:
100 mm
Front:
127 mm
Side:
76.2 mm
Rear:
63.5 mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 680 hp 704 hp
Mã lực/ khối lượng 20.03 hp/t 16.40 hp/t
Tốc độ quay xe 44 d/s 38 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 1.00 1.10
Medium terrain resistance 1.20 1.30
Soft terrain resistance 2.00 2.10
Khả năng cháy 12 % 20 %
Loại động cơ Diesel Gasoline
Tháp pháo
Tầm nhìn 380 m 400 m
Tốc độ quay tháp 48 d/s 38 d/s
Gốc nâng của tháp 360 360
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
250 HP
APCR
250 HP
HE
330 HP (1.76 m)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Xuyên giáp
AP
183 mm
APCR
235 mm
HE
50 mm
AP
190 mm
APCR
268 mm
HE
45 mm
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
AP
255
APCR
11 (gold)
HE
255
Tốc độ đạn
AP
880 m/s
APCR
1100 m/s
HE
880 m/s
AP
975 m/s
APCR
1219 m/s
HE
975 m/s
Sát thương/phút
AP
1852.5 HP/min
APCR
1852.5 HP/min
HE
2445.3 HP/min
AP
1756.8 HP/min
APCR
1756.8 HP/min
HE
2342.4 HP/min
Tốc độ bắn 7.41 r/m 7.32 r/m
Thời gian nạp đạn 8.10 s 8.20 s
Băng đạn / /
Độ chính xác 0.35 m 0.37 m
Thời gian nhắm 2.30 s 2.30 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 56 rounds 70 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên % %
Khi di chuyển % %
Khi bắn % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác % %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng % %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết