Đang so sánh: T-43vớiKonštrukta T-34/100

T-43

Được thiết kế để thay thế cho chiếc T-34 vào mùa xuân năm 1942. T-43 đã được đề nghị sử dụng, nhưng không đi vào sản xuất hàng loạt.

Cz05_T34_100

Một dự án phát triển tăng T-34-85 của Xô-Viết, được đề xuất vào tháng 04/1954. Theo kế hoạch, phiên bản của Tiệp Khắc sẽ sử dụng súng 100 mm và tháp pháo to hơn. Quá trình sản xuất dự tính khởi động vào năm 1955; tuy nhiên, nó chưa bao giờ trở thành hiện thực.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VII VII
Cấp trận đánh tham gia 7 8 9 7 8 9
Giá tiền 1,355,000 1,430,000
Máu 1000 HP 1000 HP
Phạm vi radio 325 m 325 m
Tốc độ tối đa51 km/h54 km/h
Tốc độ lùi tối đa20 km/h20 km/h
Khối lượng 33.13 t 32.711 t
Giới hạn tải cho phép 34.00 t 33.50 t
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
  • Commander
  • Gunner
  • Radio Operator
  • Driver
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
75 mm
Side:
75 mm
Rear:
75 mm
Front:
45 mm
Side:
45 mm
Rear:
45 mm
Giáp tháp pháo
Front:
80 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Front:
90 mm
Side:
75 mm
Rear:
52 mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 520 hp 500 hp
Mã lực/ khối lượng 15.70 hp/t 15.29 hp/t
Tốc độ quay xe 36 d/s 36 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 1.10 1.00
Medium terrain resistance 1.40 1.30
Soft terrain resistance 2.20 1.90
Khả năng cháy 15 % 15 %
Loại động cơ Diesel Diesel
Tháp pháo
Tầm nhìn 360 m 360 m
Tốc độ quay tháp 48 d/s 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360 360
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
160 HP
APCR
160 HP
HE
280 HP (1.32 m)
AP
160 HP
APCR
160 HP
HE
280 HP (1.32 m)
Xuyên giáp
AP
126 mm
APCR
167 mm
HE
43 mm
AP
126 mm
APCR
167 mm
HE
43 mm
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
AP
130
APCR
7 (gold)
HE
120
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Sát thương/phút
AP
2000 HP/min
APCR
2000 HP/min
HE
3500 HP/min
AP
1600 HP/min
APCR
1600 HP/min
HE
2800 HP/min
Tốc độ bắn 12.00 r/m 9.23 r/m
Thời gian nạp đạn 5.00 s 6.50 s
Băng đạn / /
Độ chính xác 0.42 m 0.37 m
Thời gian nhắm 2.90 s 2.30 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 60 rounds 56 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên % %
Khi di chuyển % %
Khi bắn % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác % %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng % %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết