Đang so sánh: Stuart I-IVvớiPz.Kpfw. T 15

GB15_Stuart_I

Được sản xuất hàng loạt từ năm 1941 và viện trợ cho Anh Quốc theo Thỏa thuận Thuê mượn (Lend-Lease). Có tổng cộng 6889 chiếc đã đến Anh, bao gồm nhiều phiên bản, từ M3 cho tới M5A1. Các xe tăng M3 được người Anh gọi là Stuart I, trong khi phiên bản M3A1 là Stuart III. Chúng tham chiến lần đầu tiên tại Sidi Rezegh.

T-15

Chiếc xe tăng hạng nhẹ thử nghiệm này được phát triển bởi nhà máy Škoda trong năm 1941-1943 với tổng cộng 5 nguyên mẫu được chế tạo. Chiếc xe này chưa từng được sản xuất hàng loạt và cũng không đi vào phục vụ.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc III III
Cấp trận đánh tham gia 3 4 5 3 4 5
Giá tiền 43,500 900
Máu 230 HP 260 HP
Phạm vi radio 350 m 710 m
Tốc độ tối đa58 km/h60 km/h
Tốc độ lùi tối đa20 km/h20 km/h
Khối lượng 12.776 t 10.49 t
Giới hạn tải cho phép 12.90 t 12.20 t
Kíp lái
  • Commander (Loader)
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Commander (Gunner)
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
38.1 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Front:
30 mm
Side:
20 mm
Rear:
12 mm
Giáp tháp pháo
Front:
38.1 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Front:
30 mm
Side:
25 mm
Rear:
25 mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 245 hp 274 hp
Mã lực/ khối lượng 19.18 hp/t 26.12 hp/t
Tốc độ quay xe 40 d/s 46 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 1.20 1.03
Medium terrain resistance 1.40 1.14
Soft terrain resistance 2.40 2.06
Khả năng cháy 12 % 20 %
Loại động cơ Diesel Gasoline
Tháp pháo
Tầm nhìn 280 m 350 m
Tốc độ quay tháp 40 d/s 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360 360
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
50 HP (0.31 m)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
45 HP (0.31 m)
Xuyên giáp
AP
48 mm
APCR
70 mm
HE
19 mm
AP
42 mm
APCR
74 mm
HE
18 mm
Giá đạn
AP
18
APCR
2 (gold)
HE
10
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
8
Tốc độ đạn
AP
782 m/s
APCR
978 m/s
HE
782 m/s
AP
750 m/s
APCR
938 m/s
HE
750 m/s
Sát thương/phút
AP
960 HP/min
APCR
960 HP/min
HE
1200 HP/min
AP
1050 HP/min
APCR
1050 HP/min
HE
1181.25 HP/min
Tốc độ bắn 24.00 r/m 26.25 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s 2.29 s
Băng đạn / /
Độ chính xác 0.46 m 0.41 m
Thời gian nhắm 1.80 s 1.71 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 103 rounds 78 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên %17.50 %
Khi di chuyển %17.50 %
Khi bắn %5.28 %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác %59.5756 %
Bạc kiếm được5223.6
Tỉ lệ thắng %54.9892 %
Sát thương gây được136.774
Số lượng giết mỗi trận0.486145
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết