Đang so sánh: Somua S35vớiVickers Medium Mk. III

Somua_S35

Hỏa lực, giáp bảo vệ và độ cơ động tốt khiến S35 trở thành một trong những xe tăng tốt nhất thời bấy giờ. Tuy nhiên, tháp pháo nhỏ khiến Chỉ huy phải gánh vác nhiều nhiệm vụ cùng lúc: tìm kiếm mục tiêu, ngắm bắn, nạp đạn và phối hợp với kíp lái. Khối lượng công việc nhiều như vậy đã làm giảm mức độ cảnh giác của Chỉ huy và hiệu quả chiến đấu của xe trên trận địa. Tính đến thời điểm Pháp đầu hàng vào ngày 22/06/1940, có tổng cộng 427 chiếc S35 đã được sản xuất.

GB06_Vickers_Medium_Mk_III

Tăng hạng trung Anh, cũng được biết đến với cái tên Vickers "16-tonners". Hãng Vickers đã chế tạo 3 nguyên mẫu từ năm 1926 đến 1931. Theo một số nguồn tư liệu, có 3 chiếc nữa xuất xưởng năm 1933 và phục vụ trong biên chế quân đội đến 1938 nhưng chưa bao giờ tham chiến.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc III III
Cấp trận đánh tham gia 3 4 5 3 4 5
Giá tiền 42,000 40,000
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa45 km/h48 km/h
Tốc độ lùi tối đa12 km/h16 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Loader)
  • Driver
  • Radio Operator (Loader)
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Radio Operator
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
47 mm
Side:
40 mm
Rear:
35 mm
Front:
14 mm
Side:
9 mm
Rear:
9 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên %12.50 %
Khi di chuyển %9.00 %
Khi bắn %2.80 %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác %45.3531 %
Bạc kiếm được1449.63
Tỉ lệ thắng %47.8074 %
Sát thương gây được70.5813
Số lượng giết mỗi trận0.23024
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết