Đang so sánh: Ram IIvớiMatilda Black PrincevớiPz.Kpfw. IV
Được phát triển dựa trên nền tảng của M3 và chế tạo tại Canada từ năm 1942 đến hè 1943. Không có chiếc nào trong số 1849 xe đã sản xuất tham gia chiến đấu, dù một vài tăng được dùng cho mục đích huấn luyện. |
Chiếc xe này có một khẩu súng 6 pounder gắn vừa tháp pháo A27. Chỉ có nguyên mẫu được sản xuất, sau đó đã bị ngừng do sự phức tạp của việc gắn tháp pháo. Chiếc xe không bao giờ được tham gia chiến đấu. |
Được sản xuất với số lượng lớn hơn bất kỳ chiếc tăng nào khác của lực lượng Panzerwaffe. Được sản xuất từ tháng 10 năm 1937 đến tháng 3 năm 1945, với tổng số 8519 chiếc. Từ tháng 5 năm 1942, chiếc xe tăng này được trang bị với 1 loại nòng dài. |
|
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng |
Cấp bậc | V | V | V |
Cấp trận đánh tham gia | 5 6 7 | 5 6 | 5 6 7 |
Giá tiền | 1,750 | 1,750 | 373,000 |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 38 km/h | 22 km/h | 48 km/h |
Tốc độ lùi tối đa | 14 km/h | 10 km/h | 18 km/h |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | 13.50 % | 14.00 % | 16.00 % |
Khi di chuyển | 8.50 % | 9.50 % | 13.75 % |
Khi bắn | 3.76 % | 3.90 % | 3.35 % |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | 59.6742 % | 61.5847 % | 54.9881 % |
Bạc kiếm được | 4528.21 | 7734.48 | 6388.36 |
Tỉ lệ thắng | 56.8215 % | 50.7629 % | 46.496 % |
Sát thương gây được | 367.487 | 390.383 | 274.573 |
Số lượng giết mỗi trận | 0.739993 | 0.801926 | 0.591449 |
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |