Đang so sánh: Pz.Kpfw. III Ausf. KvớiMatilda IV

G107_PzKpfwIII_AusfK

Chiếc tăng này được phát triển dựa trên nền tảng khung gầm Pz.Kpfw.III Ausf. J hiện đại, kết hợp với tháp pháo Pz.Kpfw.IV Ausf. F2 và nòng súng 75 mm. Đồ án thiết kế đầu tiên hoàn tất vào cuối tháng 12/1941. Quá trình sản xuất đã bắt đầu, nhưng nó bị đánh giá là quá phức tạp và nhanh chóng bị ngừng chế tạo. Có tổng cộng 50 chiếc đã được lắp ráp hoàn chỉnh và dùng làm xe chỉ huy. Tuy nhiên, chúng chỉ sử dụng nòng 50 mm và chưa bao giờ được trang bị khẩu 75 mm như thiết kế.

Matilda_II_LL

Là xe tăng của Anh Quốc cung cấp cho Liên Xô theo Thỏa thuận Thuê mượn ("Lend-Lease"). Có tổng số 1084 chiếc đã được gửi sang Liên Xô, nhưng một số bị mất trên biển trong quá trình vận tải đến Murmansk.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc V V
Cấp trận đánh tham gia 5 6 7 5 6
Giá tiền 2,200 1,500
Máu 600 HP 610 HP
Phạm vi radio 620 m 570 m
Tốc độ tối đa40 km/h25 km/h
Tốc độ lùi tối đa12 km/h10 km/h
Khối lượng 23 t 27.415 t
Giới hạn tải cho phép 25.00 t 31.00 t
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
50 mm
Front:
75 mm
Side:
70 mm
Rear:
55 mm
Giáp tháp pháo
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Front:
75 mm
Side:
75 mm
Rear:
75 mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 300 hp 274 hp
Mã lực/ khối lượng 13.04 hp/t 9.99 hp/t
Tốc độ quay xe 38 d/s 35 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 0.90 1.03
Medium terrain resistance 1.10 1.26
Soft terrain resistance 1.90 2.29
Khả năng cháy 20 % 15 %
Loại động cơ Gasoline Gasoline
Tháp pháo
Tầm nhìn 350 m 350 m
Tốc độ quay tháp 32 d/s 34.13 d/s
Gốc nâng của tháp 360 360
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
156 HP (1.09 m)
Xuyên giáp
AP
103 mm
APCR
139 mm
HE
38 mm
AP
86 mm
APCR
102 mm
HE
38 mm
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
AP
56
APCR
6 (gold)
HE
56
Tốc độ đạn
AP
740 m/s
APCR
925 m/s
HE
740 m/s
AP
680 m/s
APCR
850 m/s
HE
680 m/s
Sát thương/phút
AP
1650 HP/min
APCR
1650 HP/min
HE
2625 HP/min
AP
1776.5 HP/min
APCR
1776.5 HP/min
HE
2519.4 HP/min
Tốc độ bắn 15.00 r/m 16.15 r/m
Thời gian nạp đạn 4.00 s 3.71 s
Băng đạn / /
Độ chính xác 0.40 m 0.41 m
Thời gian nhắm 2.30 s 1.71 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 40 rounds 60 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên %15.00 %
Khi di chuyển %10.00 %
Khi bắn %3.88 %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác %66.7624 %
Bạc kiếm được6022.26
Tỉ lệ thắng %54.7138 %
Sát thương gây được406.654
Số lượng giết mỗi trận0.916629
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết