So sánh xe
![]() Sau khi hiện đại hóa, một phần trên tổng số 365 xe đã được Quân đội Đức sử dụng, nhưng chỉ trên các mặt trận không quan trọng. |
|||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | ||
Cấp bậc | IV | ||
Cấp trận đánh tham gia | 4 | ||
Giá tiền | 1,250 | ||
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 30 km/h | ||
Tốc độ lùi tối đa | 10 km/h | ||
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
||
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
||
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | 11.50 % | ||
Khi di chuyển | 7.00 % | ||
Khi bắn | 3.37 % | ||
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | 71.7953 % | ||
Bạc kiếm được | 17.3458 | ||
Tỉ lệ thắng | 59.7077 % | ||
Sát thương gây được | 436.765 | ||
Số lượng giết mỗi trận | 1.4556 | ||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết |