Đang so sánh: Panzer 58vớiPanzer 58 Mutz
Một dự án tăng hạng trung của Thụy Sĩ với đặc tính chiến đấu và khả năng giao tranh tại địa hình đồi núi rất tốt, được phát triển vào năm 1953. Theo kế hoạch, nó sẽ sử dụng nòng súng từ tăng Centurion của Anh. Có tổng cộng 2 nguyên mẫu và 10 chiếc xe đã được chế tạo, nhưng bản thân nó chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt. |
Được phát triển vào năm 1953 tại Thụy Sĩ, nguyên mẫu đầu tiên của chiếc tăng này mang súng 90 mm. Nguyên mẫu thứ hai lại trang bị khẩu 20-pounder của Anh. Cuối cùng, một sê-ri gồm 10 xe, lắp súng 105 mm, được sản xuất và phục vụ trong biên chế quân đội cho tới năm 1964. Sau đó, chúng trở thành nền tảng cho Panzer 61. Chiếc Panzer 58 duy nhất còn tồn tại tới ngày hôm nay mang súng 20-pounder và hiện đang nằm ở bảo tàng xe tăng tại Thun, Bern. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | VIII | VIII | |
Cấp trận đánh tham gia | 8 9 10 | 8 9 10 | |
Giá tiền | 7,700 | 8,700 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 50 km/h | 50 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 20 km/h | 20 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | % | |
Khi di chuyển | % | % | |
Khi bắn | % | % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | % | % | |
Bạc kiếm được | |||
Tỉ lệ thắng | % | % | |
Sát thương gây được | |||
Số lượng giết mỗi trận | |||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |