Đang so sánh: M6A2E1vớiIS-5 (Object 730)

M6A2E1

M6A2E1 là bản phát triển tiếp theo của tăng hạng nặng T1 và M6. Được nghiên cứu từ tháng 08/1944, chiếc xe này có tháp pháo lớn hơn và dùng súng 105 mm. Tuy nhiên, nó chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt.

R113_Object_730

Quá trình phát triển chiếc xe này bắt đầu vào năm 1949, do Phòng Thiết kế của Nhà máy Chelyabinsk Kirov tiến hành và chịu sự giám sát của Joseph Kotin. Vào năm 1950, người ta đã chế tạo một lô xe tiền sản xuất gồm 10 chiếc. Sau khi trải qua mọi cuộc thử nghiệm và được nâng cấp, nó đi vào phục vụ trong biên chế từ năm 1953 dưới tên gọi IS-8.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VIII VIII
Cấp trận đánh tham gia 8 9 10 8 9 10
Giá tiền 7,500 12,000
Máu 1500 HP 1550 HP
Phạm vi radio 570 m 440 m
Tốc độ tối đa29 km/h42 km/h
Tốc độ lùi tối đa10 km/h14 km/h
Khối lượng 66.962 t 49.045 t
Giới hạn tải cho phép 70.50 t 54.90 t
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
191 mm
Side:
66 mm
Rear:
51 mm
Front:
120 mm
Side:
120 mm
Rear:
60 mm
Giáp tháp pháo
Front:
229 mm
Side:
89 mm
Rear:
208 mm
Front:
201 mm
Side:
129 mm
Rear:
90 mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 960 hp 700 hp
Mã lực/ khối lượng 14.34 hp/t 14.27 hp/t
Tốc độ quay xe 24 d/s 26 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 1.14 1.40
Medium terrain resistance 1.49 1.50
Soft terrain resistance 2.86 2.30
Khả năng cháy 20 % 15 %
Loại động cơ Gasoline Diesel
Tháp pháo
Tầm nhìn 380 m 360 m
Tốc độ quay tháp 23 d/s 24 d/s
Gốc nâng của tháp 360 360
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.91 m)
APCR
390 HP
HEAT
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Xuyên giáp
AP
198 mm
APCR
245 mm
HE
53 mm
APCR
221 mm
HEAT
270 mm
HE
61 mm
Giá đạn
AP
1000
APCR
12 (gold)
HE
680
APCR
1180
HEAT
13 (gold)
HE
608
Tốc độ đạn
AP
945 m/s
APCR
1181 m/s
HE
945 m/s
APCR
1400 m/s
HEAT
820 m/s
HE
790 m/s
Sát thương/phút
AP
1616 HP/min
APCR
1616 HP/min
HE
2121 HP/min
APCR
1856.4 HP/min
HEAT
1856.4 HP/min
HE
2522.8 HP/min
Tốc độ bắn 5.05 r/m 4.76 r/m
Thời gian nạp đạn 11.89 s 12.60 s
Băng đạn / /
Độ chính xác 0.42 m 0.46 m
Thời gian nhắm 2.29 s 3.20 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 60 rounds 30 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên % %
Khi di chuyển % %
Khi bắn % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác % %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng % %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết