Đang so sánh: M48A2/T54E2/T123E6với121
Một phiên bản của xe tăng M48A2 với tháp pháo T54E2 và súng 120-mm T123E6. Vào năm 1958, nguyên mẫu này trải qua các cuộc thử nghiệm so sánh nhằm chọn vũ trang cho tăng hạng trung XM60 mới của Mỹ. |
Quá trình phát triển bắt đầu vào năm 1962 khi tiến hành thiết kế một chiếc tăng hạng trung mới dựa trên nền tảng của Type 59. 121 được mong chờ ở phương diện tăng cường hỏa lực và giáp bảo vệ. Tuy nhiên, dự án đã nhanh chóng bị hủy bỏ. Sau này, một số cải tiến kỹ thuật đã được áp dụng trong quá trình phát triển xe tăng Type 69. Mọi nguyên mẫu xe tăng 121 đều đã bị phá hủy trong cuộc thử nghiệm vũ khí hạt nhân của Trung Quốc. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | X | X | |
Cấp trận đánh tham gia | 10 11 | 10 11 | |
Giá tiền | 5 | 6,100,000 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 48.3 km/h | 56 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 20 km/h | 20 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | 17.70 % | |
Khi di chuyển | % | 12.60 % | |
Khi bắn | % | 3.18 % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | % | 75.7827 % | |
Bạc kiếm được | -14119.3 | ||
Tỉ lệ thắng | % | 49.3412 % | |
Sát thương gây được | 1741.86 | ||
Số lượng giết mỗi trận | 0.91203 | ||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |