Đang so sánh: M4 ShermanvớiPz.Kpfw. IVvớiT-34

M4_Sherman

Là phiên bản sản xuất đầu tiên của dòng Sherman, chiếc tăng thông dụng nhất của Mỹ, với tổng số 49,234 xe đã được chế tạo. M4 Sherman tham chiến lần đầu tiên tại Bắc Phi.

PzIV

Được sản xuất với số lượng lớn hơn bất kỳ chiếc tăng nào khác của lực lượng Panzerwaffe. Được sản xuất từ tháng 10 năm 1937 đến tháng 3 năm 1945, với tổng số 8519 chiếc. Từ tháng 5 năm 1942, chiếc xe tăng này được trang bị với 1 loại nòng dài.

T-34

Huyền thoại của các lực lượng thiết giáp Xô-viết và là loại tăng được sản xuất nhiều nhất Thế Chiến II, với tổng số 33,805 chiếc đã xuất xưởng. Ba phiên bản của mẫu tăng này đã được chế tạo lắp ráp tại nhiều nhà máy Xô-viết từ năm 1940 đến 1944.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc V V V
Cấp trận đánh tham gia 5 6 7 5 6 7 5 6 7
Giá tiền 350,500 373,000 356,700
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa48 km/h48 km/h56 km/h
Tốc độ lùi tối đa18 km/h18 km/h20 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Commander (Gunner)
  • Radio Operator
  • Driver
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
50.8 mm
Side:
38.1 mm
Rear:
38.1 mm
Front:
80 mm
Side:
30 mm
Rear:
20 mm
Front:
45 mm
Side:
45 mm
Rear:
40 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên %16.00 % %
Khi di chuyển %13.75 % %
Khi bắn %3.35 % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác %54.9881 % %
Bạc kiếm được6388.36
Tỉ lệ thắng %46.496 % %
Sát thương gây được274.573
Số lượng giết mỗi trận0.591449
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết