Đang so sánh: M10 WolverinevớiS35 CAvớiSU-85I
Là pháo chống tăng sản xuất nhiều nhất của Mỹ, với tổng cộng 6406 xe đã xuất xưởng từ tháng 09/1942 đến tháng 01/1943. Hơn một phần ba số Wolverine được cung cấp cho các nước đồng minh theo Thỏa thuận Thuê mượn ("Lend-Lease"). |
Dự án thiết kế đề xuất chuyển đổi từ xe tăng thành pháo chống tăng bằng cách trang bị nòng pháo 17-Pounder trên 1 chiếc xe có buồng lái hở và giáp mỏng. |
Phát triển dựa trên thân của xe tăng PzKpfw III và được nâng cấp nòng 85 mm. Chưa từng được sản xuất hàng loạt và tham gia chiến đấu. |
|
| mô đun | |||
| Tự động lựa chọn |
|
|
|
|---|---|---|---|
| Tháp pháo | |||
| Súng | |||
| Động cơ | |||
| Bộ truyền dộng | |||
| Radio | |||
| Những đặc điểm chính | |||
| Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng |
| Cấp bậc | V | V | V |
| Cấp trận đánh tham gia | 5 6 7 | 5 6 7 | 5 6 |
| Giá tiền | 415,000 | 403,000 | 2,300 |
| Máu | |||
| Phạm vi radio | |||
| Tốc độ tối đa | 48 km/h | 37 km/h | 50 km/h |
| Tốc độ lùi tối đa | 12 km/h | 12 km/h | 14 km/h |
| Khối lượng | |||
| Giới hạn tải cho phép | |||
| Kíp lái |
|
|
|
| Giáp | |||
| Giáp thân xe |
|
|
|
| Giáp tháp pháo | |||
|
|
|||
| Tính cơ động | |||
| Công suất động cơ | |||
| Mã lực/ khối lượng | |||
| Tốc độ quay xe | |||
| Gốc leo lớn nhất | |||
| Hard terrain resistance | |||
| Medium terrain resistance | |||
| Soft terrain resistance | |||
| Khả năng cháy | |||
| Loại động cơ | |||
| Tháp pháo | |||
| Tầm nhìn | |||
| Tốc độ quay tháp | |||
| Gốc nâng của tháp | |||
| Hoả lực | |||
| Sát thương (Bán kính nổ) | |||
| Xuyên giáp | |||
| Giá đạn | |||
| Tốc độ đạn | |||
| Sát thương/phút | |||
| Tốc độ bắn | |||
| Thời gian nạp đạn | |||
| Băng đạn | |||
| Độ chính xác | |||
| Thời gian nhắm | |||
| Gốc nâng của súng | |||
| SỐ lượng đạn | |||
| Hệ số nguỵ trang | |||
| Khi đứng yên | % | 17.75 % | % |
| Khi di chuyển | % | 14.25 % | % |
| Khi bắn | % | 6.24 % | % |
| Hiệu quả trên chiến trường | |||
| Độ chính xác | % | 60.7421 % | 59.5892 % |
| Bạc kiếm được | 2342.36 | 6091.68 | |
| Tỉ lệ thắng | % | 51.5669 % | 51.222 % |
| Sát thương gây được | 535.175 | 446.654 | |
| Số lượng giết mỗi trận | 0.980826 | 0.941952 | |
| Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |