Đang so sánh: Leopard 1vớiSTB-1

Leopard1

Là xe tăng chiến đấu chủ lực của Cộng Hòa Liên Bang Đức. Quá trình phát triển bắt đầu từ năm 1956. Nguyên mẫu đầu tiên được sản xuất vào năm 1965 tại nhà máy Krauss-Maffei. Leopard 1 đã phục vụ trong biên chế quân đội của hơn 10 quốc gia.

ST_B1_IGR

Vào đầu những năm 1960, Mitsubishi bắt đầu phát triển 1 chiếc tăng mới theo yêu cầu về vũ khí và quốc phòng của chính phủ. Hai nguyên mẫu đầu tiên của STB-1 được chế tạo vào tháng 09/1969 để thử nghiệm. Vào năm 1970, các nguyên mẫu này được giới thiệu đến báo giới và tham gia một cuộc diễu binh.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc X X
Cấp trận đánh tham gia 10 11 10 11
Giá tiền 6,100,000 1
Máu 1950 HP 1950 HP
Phạm vi radio 750 m 750 m
Tốc độ tối đa65 km/h53 km/h
Tốc độ lùi tối đa23 km/h20 km/h
Khối lượng 40 t 37.4 t
Giới hạn tải cho phép 42.00 t 40.00 t
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
70 mm
Side:
35 mm
Rear:
25 mm
Front:
110 mm
Side:
35 mm
Rear:
25 mm
Giáp tháp pháo
Front:
52 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Front:
132 mm
Side:
132 mm
Rear:
37 mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 830 hp 750 hp
Mã lực/ khối lượng 20.75 hp/t 20.05 hp/t
Tốc độ quay xe 54 d/s 52 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 0.80 1.00
Medium terrain resistance 0.90 1.10
Soft terrain resistance 1.80 2.20
Khả năng cháy 10 % 12 %
Loại động cơ Diesel Diesel
Tháp pháo
Tầm nhìn 410 m 410 m
Tốc độ quay tháp 36 d/s 42 d/s
Gốc nâng của tháp 360 360
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
390 HP
HEAT
390 HP
HE
480 HP (1.91 m)
APCR
390 HP
HEAT
390 HP
HE
480 HP (1.91 m)
Xuyên giáp
APCR
268 mm
HEAT
330 mm
HE
53 mm
APCR
258 mm
HEAT
330 mm
HE
53 mm
Giá đạn
APCR
1200
HEAT
12 (gold)
HE
880
APCR
1200
HEAT
12 (gold)
HE
880
Tốc độ đạn
APCR
1478 m/s
HEAT
1173 m/s
HE
1173 m/s
APCR
1478 m/s
HEAT
1173 m/s
HE
1173 m/s
Sát thương/phút
APCR
2691 HP/min
HEAT
2691 HP/min
HE
3312 HP/min
APCR
2925 HP/min
HEAT
2925 HP/min
HE
3600 HP/min
Tốc độ bắn 6.90 r/m 7.50 r/m
Thời gian nạp đạn 8.70 s 8.00 s
Băng đạn / /
Độ chính xác 0.30 m 0.36 m
Thời gian nhắm 1.90 s 2.30 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 60 rounds 50 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên % %
Khi di chuyển % %
Khi bắn % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác % %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng % %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết