Đang so sánh: GrillevớiHummelvớiG.W. Panther

Grille

Pháo tự hành Đức trong Thế Chiến II. Được chế tạo dựa trên khung gầm xe Tiệp Khắc Pz.Kpfw. 38(t) từ năm 1943 đến 1944. Có tổng cộng 282 chiếc đã xuất xưởng.

Hummel

Vào mùa thu năm 1942, công ty Alkett bắt đầu phát triển một loại Pháo Tự hành mới dùng nòng 150 mm. Để tăng lượng sản xuất xe pháo mới, người ta lên kế hoạch tận dụng các bộ phận sẵn có của tăng Pz. III và Pz. IV. Kết quả, nó được chế tạo trên cùng một khung gầm như pháo chống tăng hạng nặng Nashorn. Tổng cộng 714 chiếc và 150 xe tải đạn dùng chung khung gầm đó đã xuất xưởng.

G_Panther

Được phát triển bởi công ty Krupp vào năm 1943 và 1944. Một mô hình đúng cỡ đã được làm nhưng không có nguyên bản đầy đủ nào được chế tạo.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc V VI VII
Cấp trận đánh tham gia 5 6 7 8 6 7 8 7 8 9
Giá tiền 400,000 930,000 1,380,000
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa42 km/h42 km/h46 km/h
Tốc độ lùi tối đa10 km/h10 km/h12 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander
  • Driver
  • Gunner
  • Loader (Radio Operator)
  • Commander
  • Radio Operator
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
15 mm
Side:
15 mm
Rear:
10 mm
Front:
30 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
20 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên % %5.00 %
Khi di chuyển % %2.50 %
Khi bắn % %0.45 %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác % %35.4314 %
Bạc kiếm được898.012
Tỉ lệ thắng % %48.5221 %
Sát thương gây được909.401
Số lượng giết mỗi trận0.8365
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết