G.W. Panther

Đức - Pháo tự hành

Được phát triển bởi công ty Krupp vào năm 1943 và 1944. Một mô hình đúng cỡ đã được làm nhưng không có nguyên bản đầy đủ nào được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu 360 HP
Giá tiền 1,380,000
Khối lượng 12.08 t
Tốc độ tối đa 46 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
20 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo G.W. Panther
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 10 d/s
Gốc nâng của tháp -26°/26
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 170 kg
Giá tiền 120
XP 0

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 2.11 r/m
Thời gian nạp đạn 28.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 7.00 s
Độ chính xác 0.74 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
950 HP (3.57 m)
HEAT
750 HP
Sát thương/phút
HE
2004.5 HP/min
HEAT
1582.5 HP/min
Xuyên giáp
HE
85 mm
HEAT
185 mm
Tốc độ đạn
HE
420 m/s
HEAT
420 m/s
Giá đạn
HE
1120
HEAT
12 (gold)
Khối lượng 1,880 kg
Giá tiền 61,730
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 1.74 r/m
Thời gian nạp đạn 34.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 7.00 s
Độ chính xác 0.70 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
1200 HP (3.57 m)
HEAT
900 HP
HE Premium
1200 HP (5.11 m)
Sát thương/phút
HE
2088 HP/min
HEAT
1566 HP/min
HE Premium
2088 HP/min
Xuyên giáp
HE
88 mm
HEAT
240 mm
HE Premium
88 mm
Tốc độ đạn
HE
440 m/s
HEAT
440 m/s
HE Premium
440 m/s
Giá đạn
HE
1120
HEAT
14 (gold)
HE Premium
13 (gold)
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 102,300
XP 16,010

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 325 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 425 kg
Giá tiền 17,400
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 600 kg
Giá tiền 26,500
XP 4,300

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 32.00 t
Tốc độ quay xe 24 d/s
Khối lượng 15,000 kg
Giá tiền 16,700
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 32.00 t
Tốc độ quay xe 26 d/s
Khối lượng 15,000 kg
Giá tiền 22,070
XP 7,300

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 35.4314 %
Bạc kiếm được 898.012
Tỉ lệ thắng 48.5221 %
Sát thương gây được 909.401
Số lượng giết mỗi trận 0.8365
Thêm chi tiết @ vbaddict.net