Đang so sánh: GrantvớiSentinel AC I

GB17_Grant_I

Biến thể này của M3 Lee được sản xuất tại Mỹ chỉ để viện trợ cho Anh Quốc, nơi nó mang tên gọi là General Grant (Grant I).

GB33_Sentinel_AC_I

Được phát triển vào năm 1941 theo chương trình tăng "cruiser" cho Australia. Trong kế hoạch, sẽ có 2000 chiếc xuất xưởng, nhưng từ năm 1942 tới 1943, chỉ 65 xe với số sê-ri 8001 đến 8065 được chế tạo. Đến tháng 07/1943, quá trình phát triển và cả chương trình này bị hủy bỏ. Những xe trên chưa bao giờ tham chiến và chỉ được dùng cho các mục đích huấn luyện. Vào năm 1946, chúng bị rút khỏi biên chế quân đội.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc IV IV
Cấp trận đánh tham gia 4 5 6 4 5 6
Giá tiền 138,500 1,200
Máu 320 HP 370 HP
Phạm vi radio 350 m 450 m
Tốc độ tối đa39 km/h60.4 km/h
Tốc độ lùi tối đa16 km/h20 km/h
Khối lượng 28.123 t 27.941 t
Giới hạn tải cho phép 28.60 t 31.00 t
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
50.8 mm
Side:
38.1 mm
Rear:
38.1 mm
Front:
65 mm
Side:
45 mm
Rear:
45 mm
Giáp tháp pháo
Front:
50.8 mm
Side:
mm
Rear:
mm
Front:
65 mm
Side:
65 mm
Rear:
65 mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 400 hp 330 hp
Mã lực/ khối lượng 14.22 hp/t 11.81 hp/t
Tốc độ quay xe 40 d/s 40 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 1.10 1.10
Medium terrain resistance 1.30 1.20
Soft terrain resistance 2.30 2.20
Khả năng cháy 20 % 20 %
Loại động cơ Gasoline Gasoline
Tháp pháo
Tầm nhìn 325 m 350 m
Tốc độ quay tháp 42 d/s 44 d/s
Gốc nâng của tháp -15°/15 360
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
AP Premium
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
AP
45 HP
APCR
45 HP
HE
60 HP (0.35 m)
Xuyên giáp
AP
90 mm
AP Premium
102 mm
HE
38 mm
AP
88 mm
APCR
121 mm
HE
23 mm
Giá đạn
AP
56
AP Premium
7 (gold)
HE
56
AP
30
APCR
3 (gold)
HE
15
Tốc độ đạn
AP
588 m/s
AP Premium
588 m/s
HE
575 m/s
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Sát thương/phút
AP
1885.4 HP/min
AP Premium
1885.4 HP/min
HE
2999.5 HP/min
AP
1174.05 HP/min
APCR
1174.05 HP/min
HE
1565.4 HP/min
Tốc độ bắn 17.14 r/m 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 3.50 s 2.30 s
Băng đạn / /
Độ chính xác 0.47 m 0.37 m
Thời gian nhắm 1.80 s 2.70 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 65 rounds 130 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên % %
Khi di chuyển % %
Khi bắn % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác % %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng % %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết