Đang so sánh: FV4202 (P)vớiCenturion Mk. I

GB70_N_FV4202_105

Là xe tăng thử nghiệm dựa trên nền tảng của tăng hạng trung Centurion. Chiếc xe này được phát triển từ năm 1956 đến 1959, nhưng chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt. Dù vậy, rất nhiều giải pháp và cải tiến kỹ thuật được thử nghiệm trên FV4202 đã trở thành cơ sở phát triển FV4201 Chieftain.

GB23_Centurion_IGR

Quá trình phát triển Centurion bắt đầu vào năm 1943. Được thiết kế như một loại "tăng đa nhiệm" để thay thế các xe thiết giáp hỗ trợ bộ binh và tăng tuần tiễu, nó đi vào phục vụ trong biên chế vào năm 1947. Có tổng cộng 100 chiếc thuộc se-ri này đã được sản xuất từ năm 1945 đến 1946.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VIII VIII
Cấp trận đánh tham gia 8 9 10 8 9 10
Giá tiền 7,300 1
Máu 1400 HP 1450 HP
Phạm vi radio 750 m 750 m
Tốc độ tối đa35 km/h40 km/h
Tốc độ lùi tối đa20 km/h20 km/h
Khối lượng 41.594 t 44.916 t
Giới hạn tải cho phép 44.75 t 48.00 t
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Giáp
Giáp thân xe
Front:
50.8 mm
Side:
50.8 mm
Rear:
31.8 mm
Front:
76.2 mm
Side:
50.8 mm
Rear:
38.1 mm
Giáp tháp pháo
Front:
170 mm
Side:
90 mm
Rear:
90 mm
Front:
152.4 mm
Side:
88.9 mm
Rear:
88.9 mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 510 hp 750 hp
Mã lực/ khối lượng 12.26 hp/t 16.70 hp/t
Tốc độ quay xe 40 d/s 36 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 0.40 1.00
Medium terrain resistance 0.50 1.10
Soft terrain resistance 1.00 1.90
Khả năng cháy 20 % 20 %
Loại động cơ Gasoline Gasoline
Tháp pháo
Tầm nhìn 390 m 400 m
Tốc độ quay tháp 36 d/s 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360 360
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
230 HP
APCR
230 HP
HE
280 HP (1.28 m)
AP
230 HP
APCR
230 HP
HE
280 HP (1.28 m)
Xuyên giáp
AP
226 mm
APCR
258 mm
HE
42 mm
AP
226 mm
APCR
258 mm
HE
42 mm
Giá đạn
AP
680
APCR
11 (gold)
HE
170
AP
680
APCR
11 (gold)
HE
170
Tốc độ đạn
AP
1020 m/s
APCR
1275 m/s
HE
1020 m/s
AP
1020 m/s
APCR
1275 m/s
HE
1020 m/s
Sát thương/phút
AP
1725 HP/min
APCR
1725 HP/min
HE
2100 HP/min
AP
1725 HP/min
APCR
1725 HP/min
HE
2100 HP/min
Tốc độ bắn 7.50 r/m 7.50 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s 8.00 s
Băng đạn / /
Độ chính xác 0.33 m 0.33 m
Thời gian nhắm 2.30 s 2.30 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 50 rounds 65 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên % %
Khi di chuyển % %
Khi bắn % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác % %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng % %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết