Đang so sánh: 121BvớiT95E6
Là một phiên bản nâng cấp tăng hạng trung 121 của Trung Quốc, được phát triển từ những năm 1960. Không giống như nguyên mẫu trên, 121B trang bị khẩu 105-mm rãnh xoắn hiện đại, hệ thống xích cải tiến và giáp trước gia cường. Ngoài ra, nó còn được lắp đặt cả đèn hồng ngoại và thiết bị định tầm laze. Hệ thống ngắm của 121B có độ chính xác cao hơn hẳn Type 59. |
Các chuyên gia quân sự đã cho rằng dòng tăng thử nghiệm T95 được vũ trang không đủ mạnh. Để tăng hỏa lực, một tháp pháo mới, nặng hơn, gọi là T96, được lắp đặt lên thân xe. Điều này sẽ cho phép thay thế nòng 105 mm bằng súng 120 mm. Tuy nhiên, thực tế phát triển đã cho thấy sự thất bại, và dự án bị hủy bỏ vào tháng 7-1960. Chỉ có một chiếc xe tượng trưng được chế tạo. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | X | X | |
Cấp trận đánh tham gia | 10 11 | 10 11 | |
Giá tiền | 25,000 | 22,500 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 50 km/h | 56.3 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 20 km/h | 20 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | % | |
Khi di chuyển | % | % | |
Khi bắn | % | % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | % | % | |
Bạc kiếm được | |||
Tỉ lệ thắng | % | % | |
Sát thương gây được | |||
Số lượng giết mỗi trận | |||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |