Đang so sánh: 121BvớiM48A2/T54E2/T123E6

Ch25_121_mod_1971B

Là một phiên bản nâng cấp tăng hạng trung 121 của Trung Quốc, được phát triển từ những năm 1960. Không giống như nguyên mẫu trên, 121B trang bị khẩu 105-mm rãnh xoắn hiện đại, hệ thống xích cải tiến và giáp trước gia cường. Ngoài ra, nó còn được lắp đặt cả đèn hồng ngoại và thiết bị định tầm laze. Hệ thống ngắm của 121B có độ chính xác cao hơn hẳn Type 59.

A106_M48A2_120

Một phiên bản của xe tăng M48A2 với tháp pháo T54E2 và súng 120-mm T123E6. Vào năm 1958, nguyên mẫu này trải qua các cuộc thử nghiệm so sánh nhằm chọn vũ trang cho tăng hạng trung XM60 mới của Mỹ.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc X X
Cấp trận đánh tham gia 10 11 10 11
Giá tiền 25,000 5
Máu 1950 HP 2000 HP
Phạm vi radio 750 m 745 m
Tốc độ tối đa50 km/h48.3 km/h
Tốc độ lùi tối đa20 km/h20 km/h
Khối lượng 40 t 49.714 t
Giới hạn tải cho phép 43.00 t 53.00 t
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Giáp
Giáp thân xe
Front:
130 mm
Side:
80 mm
Rear:
60 mm
Front:
152.4 mm
Side:
76.2 mm
Rear:
38.1 mm
Giáp tháp pháo
Front:
240 mm
Side:
160 mm
Rear:
60 mm
Front:
203.2 mm
Side:
76.2 mm
Rear:
50.8 mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 580 hp 825 hp
Mã lực/ khối lượng 14.50 hp/t 16.59 hp/t
Tốc độ quay xe 50 d/s 50 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 0.70 0.80
Medium terrain resistance 0.80 0.90
Soft terrain resistance 1.40 1.80
Khả năng cháy 12 % 12 %
Loại động cơ Diesel Gasoline
Tháp pháo
Tầm nhìn 400 m 400 m
Tốc độ quay tháp 42 d/s 38 d/s
Gốc nâng của tháp 360 360
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
390 HP
HEAT
390 HP
HE
480 HP (1.91 m)
AP
400 HP
HEAT
400 HP
HE
515 HP (2.42 m)
Xuyên giáp
APCR
261 mm
HEAT
330 mm
HE
105 mm
AP
258 mm
HEAT
340 mm
HE
60 mm
Giá đạn
APCR
1250
HEAT
12 (gold)
HE
910
AP
1060
HEAT
11 (gold)
HE
900
Tốc độ đạn
APCR
1478 m/s
HEAT
1173 m/s
HE
732 m/s
AP
1067 m/s
HEAT
1067 m/s
HE
1067 m/s
Sát thương/phút
APCR
2293.2 HP/min
HEAT
2293.2 HP/min
HE
2822.4 HP/min
AP
2668 HP/min
HEAT
2668 HP/min
HE
3435.05 HP/min
Tốc độ bắn 5.88 r/m 6.67 r/m
Thời gian nạp đạn 10.20 s 9.00 s
Băng đạn / /
Độ chính xác 0.33 m 0.40 m
Thời gian nhắm 2.20 s 2.10 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 50 rounds 36 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên % %
Khi di chuyển % %
Khi bắn % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác % %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng % %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết