A-20

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nhẹ

Được chạy thử cùng lúc với chiếc A-32, A-20 cũng là một mẫu thử nghiệm của T-34. Cả hai loại xe đều đã được chấp thuận đưa vào biên chế. Tuy nhiên, A-20 chưa bao giờ được sản xuất hàng loạt.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu
Default:
310 HP
Upgraded turret:
340 HP
Giá tiền 134,000
Khối lượng 10.25 t
Tốc độ tối đa 72 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
20 mm
Side:
20 mm
Rear:
16 mm
Kíp lái
  • Commander (Loader)
  • Radio Operator
  • Driver
  • Gunner
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo A-20 mod. 1938
Giáp
Front:
25 mm
Side:
25 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 45 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 1,880
XP 0
Cấp bậc IV
Tháp pháo SP-3
Giáp
Front:
37 mm
Side:
37 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 50 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 1,300 kg
Giá tiền 5,170
XP 1,215

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 150 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
47 HP
APCR
47 HP
HE
62 HP (0.43 m)
Sát thương/phút
AP
1226.23 HP/min
APCR
1226.23 HP/min
HE
1617.58 HP/min
Xuyên giáp
AP
51 mm
APCR
88 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
757 m/s
APCR
946 m/s
HE
757 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
14
Khối lượng 250 kg
Giá tiền 2,530
XP 0
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 150 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
50 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
1043.6 HP/min
APCR
1043.6 HP/min
HE
1304.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
58 mm
APCR
92 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
915 m/s
APCR
1144 m/s
HE
915 m/s
Giá đạn
AP
35
APCR
2 (gold)
HE
10
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 4,250
XP 160
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 10.00 r/m
Thời gian nạp đạn 6.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.51 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HEAT
110 HP
HE
156 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1100 HP/min
HEAT
1100 HP/min
HE
1560 HP/min
Xuyên giáp
AP
68 mm
HEAT
75 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
612 m/s
HEAT
490 m/s
HE
612 m/s
Giá đạn
AP
56
HEAT
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 660 kg
Giá tiền 25,990
XP 450
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 77 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
55 HP
APCR
55 HP
HE
65 HP (0.43 m)
Sát thương/phút
AP
1434.95 HP/min
APCR
1434.95 HP/min
HE
1695.85 HP/min
Xuyên giáp
AP
75 mm
APCR
110 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
870 m/s
APCR
1088 m/s
HE
870 m/s
Giá đạn
AP
35
APCR
3 (gold)
HE
19
Khối lượng 312 kg
Giá tiền 20,540
XP 850
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 140 rounds
Tốc độ bắn 54.35 r/m
Thời gian nạp đạn 4.20 s
Băng đạn Size: 5
Reload time: 0.33 s
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
50 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
2174 HP/min
APCR
2174 HP/min
HE
2717.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
46 mm
APCR
62 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1125 m/s
HE
900 m/s
Giá đạn
AP
35
APCR
2 (gold)
HE
10
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 26,980
XP 2,600

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 480 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 18,750
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 27,860
XP 5,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 19.50 t
Tốc độ quay xe 44 d/s
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 1,420
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 19.95 t
Tốc độ quay xe 46 d/s
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 3,580
XP 840

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 615 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net