T82

Mỹ - Chống tăng

T82_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu 160 HP
Giá tiền 30,000
Khối lượng 8.95 t
Tốc độ tối đa 48 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
13 mm
Side:
7 mm
Rear:
13 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Driver
  • Gunner
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo T82T47
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp -12°/12
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 170 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 45 rounds
Tốc độ bắn 13.64 r/m
Thời gian nạp đạn 4.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.53 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
175 HP (1.06 m)
HEAT
110 HP
Sát thương/phút
HE
2387 HP/min
HEAT
1500.4 HP/min
Xuyên giáp
HE
38 mm
HEAT
91 mm
Tốc độ đạn
HE
381 m/s
HEAT
305 m/s
Giá đạn
HE
56
HEAT
7 (gold)
Khối lượng 138 kg
Giá tiền 26,000
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 70 rounds
Tốc độ bắn 21.43 r/m
Thời gian nạp đạn 2.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1607.25 HP/min
APCR
1607.25 HP/min
HE
2035.85 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
180 mm
HE
29 mm
Tốc độ đạn
AP
823 m/s
APCR
1029 m/s
HE
823 m/s
Giá đạn
AP
50
APCR
7 (gold)
HE
28
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 33,000
XP 2,350
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 23 rounds
Tốc độ bắn 5.00 r/m
Thời gian nạp đạn 12.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.55 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
410 HP (1.91 m)
HEAT
350 HP
Sát thương/phút
HE
2050 HP/min
HEAT
1750 HP/min
Xuyên giáp
HE
53 mm
HEAT
101 mm
Tốc độ đạn
HE
311 m/s
HEAT
249 m/s
Giá đạn
HE
166
HEAT
10 (gold)
Khối lượng 2,100 kg
Giá tiền 40,150
XP 3,850

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 245 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 331 kg
Giá tiền 5,000
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 262 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 256 kg
Giá tiền 8,200
XP 310
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 10,500
XP 550

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 14.00 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 740
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 15.80 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 1,480
XP 340

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 265 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 330
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 615 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 40.1765 %
Bạc kiếm được 2359.19
Tỉ lệ thắng 47.052 %
Sát thương gây được 119.226
Số lượng giết mỗi trận 0.407129
Thêm chi tiết @ vbaddict.net