Lorraine 40 t

Pháp - Tăng hạng trung

Nguyên mẫu duy nhất được chế tạo vào năm 1952. Nó đặc trưng với hệ thống xích có lõi lốp bánh xe bằng khí và tháp pháo "lúc lắc" ("oscillating"). Thiết kế này đã vượt qua nhiều cuộc thử nghiệm nhưng chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu 1600 HP
Giá tiền 3,450,000
Khối lượng 19.70 t
Tốc độ tối đa 60 km/h
Tốc độ lùi tối đa 23 km/h
Giáp thân xe
Front:
40 mm
Side:
40 mm
Rear:
25 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator, Loader)
  • Gunner (Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo Lorraine 40 t
Giáp
Front:
45 mm
Side:
30 mm
Rear:
20 mm
Tốc độ quay xe 42 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 7,500 kg
Giá tiền 32,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 9.45 r/m
Thời gian nạp đạn 27.00 s
Băng đạn Size: 6
Reload time: 2.22 s
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
2268 HP/min
APCR
2268 HP/min
HE
3024 HP/min
Xuyên giáp
AP
170 mm
APCR
248 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
930 m/s
APCR
1163 m/s
HE
930 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,200 kg
Giá tiền 87,000
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 48 rounds
Tốc độ bắn 6.71 r/m
Thời gian nạp đạn 40.00 s
Băng đạn Size: 6
Reload time: 2.73 s
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
300 HP
APCR
300 HP
HE
400 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
2013 HP/min
APCR
2013 HP/min
HE
2684 HP/min
Xuyên giáp
AP
232 mm
APCR
263 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
1030
APCR
10 (gold)
HE
650
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 127,550
XP 34,500

Động cơ

Cấp bậc IX
Công suất động cơ 850 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 98,730
XP 0
Cấp bậc X
Công suất động cơ 980 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 125,000
XP 36,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 38.80 t
Tốc độ quay xe 31 d/s
Khối lượng 7,700 kg
Giá tiền 16,300
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 40.80 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 7,700 kg
Giá tiền 68,000
XP 24,000

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 74.1329 %
Bạc kiếm được -7337.28
Tỉ lệ thắng 46.4114 %
Sát thương gây được 1273.61
Số lượng giết mỗi trận 0.810985
Thêm chi tiết @ vbaddict.net