Type 58

Trung Quốc - Tăng hạng trung

Liên Xô đã xuất khẩu tổng cộng 1800 xe tăng T-34-76 và T-34-85 sang Trung Quốc. Năm 1954, chính quyền Trung Quốc quyết định bắt đầu chế tạo nội địa T-34-85 kể từ 1958, với tên mới là Type 58. Tuy nhiên, quá trình sản xuất chưa bao giờ được tiến hành, và quân đội Trung Quốc đành hài lòng với việc cải biên dòng tăng T-34.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
720 HP
Upgraded turret:
750 HP
Giá tiền 920,000
Khối lượng 14.20 t
Tốc độ tối đa 55 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
45 mm
Side:
45 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo T-34-85
Giáp
Front:
90 mm
Side:
75 mm
Rear:
52 mm
Tốc độ quay xe 46 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 7,800 kg
Giá tiền 8,500
XP 0
Cấp bậc VI
Tháp pháo Type 58
Giáp
Front:
90 mm
Side:
75 mm
Rear:
52 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 7,900 kg
Giá tiền 16,000
XP 4,500

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 12.00 r/m
Thời gian nạp đạn 5.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
160 HP
APCR
160 HP
HE
280 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
1920 HP/min
APCR
1920 HP/min
HE
3360 HP/min
Xuyên giáp
AP
126 mm
APCR
167 mm
HE
43 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,550 kg
Giá tiền 61,530
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 12.00 r/m
Thời gian nạp đạn 5.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
160 HP
APCR
160 HP
HE
280 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
1920 HP/min
APCR
1920 HP/min
HE
3360 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
172 mm
HE
43 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,750 kg
Giá tiền 72,000
XP 6,100

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 27,860
XP 0
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 38,000
XP 11,000
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 520 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 48,000
XP 16,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 32.50 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 7,800 kg
Giá tiền 7,730
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 35.00 t
Tốc độ quay xe 42 d/s
Khối lượng 7,800 kg
Giá tiền 15,600
XP 5,400

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 525 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,240
XP 4,040

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 64.5705 %
Bạc kiếm được 2111.87
Tỉ lệ thắng 49.8248 %
Sát thương gây được 496.95
Số lượng giết mỗi trận 0.67301
Thêm chi tiết @ vbaddict.net