Đang so sánh: Type 58vớiCromwell B

Ch20_Type58

Liên Xô đã xuất khẩu tổng cộng 1800 xe tăng T-34-76 và T-34-85 sang Trung Quốc. Năm 1954, chính quyền Trung Quốc quyết định bắt đầu chế tạo nội địa T-34-85 kể từ 1958, với tên mới là Type 58. Tuy nhiên, quá trình sản xuất chưa bao giờ được tiến hành, và quân đội Trung Quốc đành hài lòng với việc cải biên dòng tăng T-34.

GB85_Cromwell_Berlin

Một chiếc xe nổi tiếng nhờ Sư đoàn Thiết giáp Anh Quốc Số 7, vốn trước đó đã được phong danh hiệu "Desert Rats" (Chuột Sa mạc) với thành tích nổi bật tại Bắc Phi. Tuy nhiên, phải đến năm 1944, Sư đoàn này mới được giao nhận các xe Cromwell khi trở lại Anh để chuẩn bị cho cuộc đổ bộ D-Day ngày 06/06. Với những chiếc tăng đó, họ đã chiến đấu khắp nước Pháp và tiến sâu vào lãnh thổ Đức, rồi sau đấy tham gia cuộc Diễu binh Chiến thắng vào ngày 07/09/1945 tại Berlin.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VI VI
Cấp trận đánh tham gia 6 7 8 6 7 8
Giá tiền 920,000 3,450
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa55 km/h64 km/h
Tốc độ lùi tối đa20 km/h20 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
45 mm
Side:
45 mm
Rear:
40 mm
Front:
63.5 mm
Side:
42.9 mm
Rear:
31.8 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên12.50 % %
Khi di chuyển6.85 % %
Khi bắn3.18 % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác64.5705 % %
Bạc kiếm được2111.87
Tỉ lệ thắng49.8248 % %
Sát thương gây được496.95
Số lượng giết mỗi trận0.67301
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết