Đang so sánh: T2 Light TankvớiBT-2vớiT-26

T2_lt

Là bản thử nghiệm M2 với hệ thống xích kiểu Vickers. Sau các cuộc chạy thử năm 1934, chiếc xe này được gửi đi để thiết kế lại vì hoạt động của xích chưa đủ tốt. Dù vậy, nó chưa từng được sản xuất hàng loạt.

BT-2

Được phát triển trên cơ sở xe tăng Christie M1931. Sản xuất tại nhà máy Kharkiv Komintern Locomotive (KhPZ), có 650 chiếc BT-2 và 1884 tăng BT-5 đã xuất xưởng từ năm 1932 đến hết 1935.

T-26

Được sản xuất nhiều hơn bất kỳ chiếc tăng nào của Hồng quân trong thời kỳ trước chiến tranh, với 11,218 chiếc với 4 phiên bản được sản xuất từ năm 1931 đến năm 1941.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc II II II
Cấp trận đánh tham gia 2 3 4 2 3 2 3
Giá tiền 750 3,500 3,700
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa72 km/h55 km/h36 km/h
Tốc độ lùi tối đa20 km/h20 km/h15 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Loader)
  • Driver
  • Radio Operator
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner (Loader)
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner (Loader)
Giáp
Giáp thân xe
Front:
17 mm
Side:
15 mm
Rear:
6 mm
Front:
15 mm
Side:
13 mm
Rear:
10 mm
Front:
15 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên17.00 %16.50 %16.00 %
Khi di chuyển15.00 %13.00 %14.00 %
Khi bắn3.82 %4.14 %4.14 %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác42.9427 %37.5528 %36.4597 %
Bạc kiếm được-858.7191996.523086.24
Tỉ lệ thắng47.6388 %44.1008 %42.8002 %
Sát thương gây được83.933268.19544.0015
Số lượng giết mỗi trận0.3514290.2853920.191856
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết