BT-2

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nhẹ

Được phát triển trên cơ sở xe tăng Christie M1931. Sản xuất tại nhà máy Kharkiv Komintern Locomotive (KhPZ), có 650 chiếc BT-2 và 1884 tăng BT-5 đã xuất xưởng từ năm 1932 đến hết 1935.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu
Default:
140 HP
Upgraded turret:
160 HP
Giá tiền 3,500
Khối lượng 5.70 t
Tốc độ tối đa 55 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
15 mm
Side:
13 mm
Rear:
10 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner (Loader)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo BT-2
Giáp
Front:
26 mm
Side:
13 mm
Rear:
13 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 240 m
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 440
XP 0
Cấp bậc II
Tháp pháo BT-5
Giáp
Front:
26 mm
Side:
13 mm
Rear:
13 mm
Tốc độ quay xe 35 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 280 m
Khối lượng 800 kg
Giá tiền 500
XP 85

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 92 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
36 HP
APCR
36 HP
HE
40 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
939.24 HP/min
APCR
939.24 HP/min
HE
1043.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
40 mm
APCR
64 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
670 m/s
APCR
838 m/s
HE
670 m/s
Giá đạn
AP
8
APCR
2 (gold)
HE
8
Khối lượng 77 kg
Giá tiền 1,950
XP 0
Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 420 rounds
Tốc độ bắn 114.29 r/m
Thời gian nạp đạn 8.60 s
Băng đạn Size: 20
Reload time: 0.1 s
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.53 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
10 HP
APCR
10 HP
Sát thương/phút
AP
1142.9 HP/min
APCR
1142.9 HP/min
Xuyên giáp
AP
28 mm
APCR
39 mm
Tốc độ đạn
AP
817 m/s
APCR
1021 m/s
Giá đạn
AP
2
APCR
1 (gold)
Khối lượng 68 kg
Giá tiền 2,380
XP 35
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
47 HP
APCR
47 HP
HE
62 HP (0.43 m)
Sát thương/phút
AP
1226.23 HP/min
APCR
1226.23 HP/min
HE
1617.58 HP/min
Xuyên giáp
AP
51 mm
APCR
88 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
757 m/s
APCR
946 m/s
HE
757 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
14
Khối lượng 250 kg
Giá tiền 2,530
XP 125

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 410 kg
Giá tiền 10,230
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 450 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 610 kg
Giá tiền 10,770
XP 200

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 11.50 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 3,300 kg
Giá tiền 260
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 11.80 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 3,300 kg
Giá tiền 520
XP 90

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 570
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 37.5528 %
Bạc kiếm được 1996.52
Tỉ lệ thắng 44.1008 %
Sát thương gây được 68.195
Số lượng giết mỗi trận 0.285392
Thêm chi tiết @ vbaddict.net