Đang so sánh: Sexton_IvớiSexton IIvớiSturmpanzer I Bison

Sexton_I

Sexton_I_descr

GB27_Sexton

Một biến thể từ xe tăng Grizzly, trang bị pháo dã chiến nòng ngắn 25-pounder của Anh. Được chế tạo hàng loạt tại Montreal Locomotive Works ở Canada với 2150 chiếc đã xuất xưởng từ năm 1943 đến 1945.

Bison_I

Được phát triển từ năm 1939 đến 1940 dựa trên khung gầm của Panzerkampfwagen I, chiếc xe này trang bị khẩu 150 mm s.I.G. 33 gắn liền với giá đỡ súng. Tốc độ bắn là ba viên mỗi phút, với chỉ 8 quả pháo trữ sẵn trên xe. Chính vì thế, nó cần thêm một phương tiện tiếp đạn. Bison được sử dụng từ năm 1940 đến 1943 trong Chiến dịch Pháp, Chiến dịch Balkan và tại Mặt trận Phía Đông. Về sau, kế thừa thành tựu đó, pháo tự hành Sturmpanzer II được phát triển và sử dụng loại súng tương tự.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc III III III
Cấp trận đánh tham gia 3 4 5 3 4 5 3 4 5
Giá tiền 0 49,000 48,500
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa40.2 km/h40.2 km/h40 km/h
Tốc độ lùi tối đa12 km/h10 km/h10 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
50.8 mm
Side:
31.8 mm
Rear:
38.1 mm
Front:
50.8 mm
Side:
38.1 mm
Rear:
38.1 mm
Front:
13 mm
Side:
13 mm
Rear:
13 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên % % %
Khi di chuyển % % %
Khi bắn % % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác50.1144 %22.0364 % %
Bạc kiếm được6905.063634.49
Tỉ lệ thắng63.1579 %47.1638 % %
Sát thương gây được368.895121.354
Số lượng giết mỗi trận1.526320.398127
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết