Đang so sánh: CromwellvớiPz.Kpfw. IV SchmalturmvớiPz.Kpfw. V/IV Alpha

GB21_Cromwell

Quá trình phát triển Cromwell bắt đầu vào năm 1941–1942 bởi BRC&W. Có tổng cộng 1070 chiếc đã được sản xuất hàng loạt từ cuối năm 1943 đến 1945. Chúng được sử dụng rộng rãi bởi quân đội Anh trong Chiến dịch Tây Bắc Châu Âu 1944-1945.

PzIV_schmalturm

Vào tháng 11 năm 1944 Công ty Krupp đã giới thiệu một số dự án nhằm nâng cấp vũ khí trang bị của xe tăng và pháo chống tăng. Trong số đó, có một dự án lắp đặt tháp pháo Panther's Schmalturm (tháp pháo khít) trên Pz IV Ausf. J. Dự án đã bị hủy bỏ do việc giảm sản lượng của Pz IV.

PzV_PzIV_ausf_Alfa

Chỉ có một nguyên mẫu tồn tại. Tháp pháo PzKpfw IV được gắn như một mô-đun cố định trên thân Panther để thử nghiệm.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VI VI V
Cấp trận đánh tham gia 6 7 8 6 7 8 6 7
Giá tiền 900,000 3,750 1,500
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa64 km/h48 km/h55 km/h
Tốc độ lùi tối đa20 km/h18 km/h20 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
63.5 mm
Side:
42.9 mm
Rear:
31.8 mm
Front:
80 mm
Side:
30 mm
Rear:
20 mm
Front:
85 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên13.00 %14.25 % %
Khi di chuyển10.00 %12.00 % %
Khi bắn3.06 %3.53 % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác61.0149 %64.0074 %70.4969 %
Bạc kiếm được4301.389874.824002.71
Tỉ lệ thắng49.1283 %47.0159 %56.5972 %
Sát thương gây được488.713487.827583.098
Số lượng giết mỗi trận0.6977940.6168010.732639
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết