SU-76M

Liên ban Xô Viết - Chống tăng

Pháo tự hành hạng nhẹ được sản xuất nhiều nhất của Xô-Viết, mang nòng 76-mm. Dù giáp mỏng và vũ trang không mạnh, người ta vẫn sử dụng nó để hỗ trợ bộ binh và kỵ binh.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu 155 HP
Giá tiền 35,500
Khối lượng 5.82 t
Tốc độ tối đa 48 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
25 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo SU-76M
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp -15°/15
Tầm nhìn 290 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 23.08 r/m
Thời gian nạp đạn 2.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1731 HP/min
APCR
1731 HP/min
HE
2192.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
75 mm
APCR
112 mm
HE
29 mm
Tốc độ đạn
AP
850 m/s
APCR
1063 m/s
HE
850 m/s
Giá đạn
AP
35
APCR
5 (gold)
HE
24
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 22,910
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 14.63 r/m
Thời gian nạp đạn 4.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
156 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1609.3 HP/min
APCR
1609.3 HP/min
HE
2282.28 HP/min
Xuyên giáp
AP
78 mm
APCR
120 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
662 m/s
APCR
828 m/s
HE
662 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
6 (gold)
HE
56
Khối lượng 1,255 kg
Giá tiền 34,840
XP 2,600
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 72 rounds
Tốc độ bắn 18.75 r/m
Thời gian nạp đạn 3.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
85 HP
APCR
85 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1593.75 HP/min
APCR
1593.75 HP/min
HE
1781.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
112 mm
APCR
189 mm
HE
29 mm
Tốc độ đạn
AP
990 m/s
APCR
1238 m/s
HE
1090 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
28
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 62,210
XP 4,000

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 140 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 3,830
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 170 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 4,130
XP 240

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 10.80 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 580
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 13.50 t
Tốc độ quay xe 42 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 1,730
XP 320

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 525 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,240
XP 4,040

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 44.6697 %
Bạc kiếm được 820.2
Tỉ lệ thắng 47.7116 %
Sát thương gây được 132.944
Số lượng giết mỗi trận 0.429865
Thêm chi tiết @ vbaddict.net