AT-1

Liên ban Xô Viết - Chống tăng

Pháo tự hành thử nghiệm dựa trên nền tảng của T-26. Một vài xe và 8 thân bọc thép đã được chế tạo. Chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu 125 HP
Giá tiền 3,000
Khối lượng 7.25 t
Tốc độ tối đa 30 km/h
Tốc độ lùi tối đa 8 km/h
Giáp thân xe
Front:
16 mm
Side:
15 mm
Rear:
10 mm
Kíp lái
  • Commander (Loader, Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo AT-1
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp -11°/11
Tầm nhìn 250 m
Khối lượng 10 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
47 HP
APCR
47 HP
HE
62 HP (0.43 m)
Sát thương/phút
AP
1342.79 HP/min
APCR
1342.79 HP/min
HE
1771.34 HP/min
Xuyên giáp
AP
51 mm
APCR
84 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
757 m/s
APCR
956 m/s
HE
757 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
14
Khối lượng 250 kg
Giá tiền 2,710
XP 0
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 12.50 r/m
Thời gian nạp đạn 4.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.55 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HEAT
110 HP
HE
164 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1375 HP/min
HEAT
1375 HP/min
HE
2050 HP/min
Xuyên giáp
AP
66 mm
HEAT
75 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
558 m/s
HEAT
446 m/s
HE
558 m/s
Giá đạn
AP
30
HEAT
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 641 kg
Giá tiền 10,310
XP 400
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 19.35 r/m
Thời gian nạp đạn 3.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1451.25 HP/min
APCR
1451.25 HP/min
HE
1838.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
75 mm
APCR
112 mm
HE
29 mm
Tốc độ đạn
AP
850 m/s
APCR
1063 m/s
HE
850 m/s
Giá đạn
AP
35
APCR
5 (gold)
HE
24
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 22,910
XP 550

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 90 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 545 kg
Giá tiền 770
XP 0
Cấp bậc II
Công suất động cơ 130 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 545 kg
Giá tiền 1,500
XP 130

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 10.17 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 1,550 kg
Giá tiền 560
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 10.80 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 1,550 kg
Giá tiền 1,790
XP 330

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 570
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 34.6632 %
Bạc kiếm được 3308.02
Tỉ lệ thắng 45.506 %
Sát thương gây được 62.6334
Số lượng giết mỗi trận 0.321508
Thêm chi tiết @ vbaddict.net