SU-5

Liên ban Xô Viết - Pháo tự hành

Pháo tự hành hạng nhẹ "Small Triplex". Một số nguyên mẫu được phát triển và đưa vào thử nghiệm vào năm 1934, cũng như đã tham gia diễu hành trên Quảng trường Đỏ. Chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu 160 HP
Giá tiền 147,000
Khối lượng 7.29 t
Tốc độ tối đa 30 km/h
Tốc độ lùi tối đa 8 km/h
Giáp thân xe
Front:
15 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo SU-18
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 16 d/s
Gốc nâng của tháp -6°/6
Tầm nhìn 290 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 48 rounds
Tốc độ bắn 10.00 r/m
Thời gian nạp đạn 6.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 4.50 s
Độ chính xác 0.73 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HE
164 HP (1.09 m)
HEAT
110 HP
Sát thương/phút
AP
1100 HP/min
HE
1640 HP/min
HEAT
1100 HP/min
Xuyên giáp
AP
70 mm
HE
42 mm
HEAT
75 mm
Tốc độ đạn
AP
445 m/s
HE
445 m/s
HEAT
445 m/s
Giá đạn
AP
45
HE
38
HEAT
7 (gold)
Khối lượng 389 kg
Giá tiền 4,090
XP 0
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 48 rounds
Tốc độ bắn 10.00 r/m
Thời gian nạp đạn 6.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 4.50 s
Độ chính xác 0.71 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HE
164 HP (1.09 m)
HEAT
110 HP
Sát thương/phút
AP
1100 HP/min
HE
1640 HP/min
HEAT
1100 HP/min
Xuyên giáp
AP
80 mm
HE
42 mm
HEAT
75 mm
Tốc độ đạn
AP
455 m/s
HE
455 m/s
HEAT
455 m/s
Giá đạn
AP
45
HE
38
HEAT
7 (gold)
Khối lượng 389 kg
Giá tiền 8,050
XP 1,200
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 18 rounds
Tốc độ bắn 3.87 r/m
Thời gian nạp đạn 15.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 6.50 s
Độ chính xác 0.84 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
300 HP (2.49 m)
HE
420 HP (2.49 m)
HEAT
270 HP
Sát thương/phút
HE
1161 HP/min
HE
1625.4 HP/min
HEAT
1044.9 HP/min
Xuyên giáp
HE
61 mm
HE
61 mm
HEAT
140 mm
Tốc độ đạn
HE
335 m/s
HE
335 m/s
HEAT
335 m/s
Giá đạn
HE
150
HE
215
HEAT
11 (gold)
Khối lượng 425 kg
Giá tiền 35,000
XP 2,600
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 12 rounds
Tốc độ bắn 3.53 r/m
Thời gian nạp đạn 17.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 6.50 s
Độ chính xác 0.88 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
450 HP (3.66 m)
Sát thương/phút
HE
1588.5 HP/min
Xuyên giáp
HE
75 mm
Tốc độ đạn
HE
285 m/s
Giá đạn
HE
290
Khối lượng 425 kg
Giá tiền 48,360
XP 4,080

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 90 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 545 kg
Giá tiền 770
XP 0
Cấp bậc II
Công suất động cơ 100 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 545 kg
Giá tiền 1,230
XP 95
Cấp bậc II
Công suất động cơ 130 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 545 kg
Giá tiền 1,500
XP 130

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 10.49 t
Tốc độ quay xe 24 d/s
Khối lượng 1,880 kg
Giá tiền 1,800
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 12.50 t
Tốc độ quay xe 26 d/s
Khối lượng 1,880 kg
Giá tiền 4,750
XP 1,000

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 570
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 350 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 3,240
XP 540
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 615 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 25.3386 %
Bạc kiếm được 4166.52
Tỉ lệ thắng 50.0619 %
Sát thương gây được 221.049
Số lượng giết mỗi trận 0.496201
Thêm chi tiết @ vbaddict.net