SU-26

Liên ban Xô Viết - Pháo tự hành

Pháo tự hành dựa trên nền tảng của T-26. Sản xuất tại Leningrad vào cuối năm 1941, với tổng số 12 hoặc 14 xe đã xuất xưởng, ba trong số đó vẫn phục vụ trong biên chế cho tới năm 1944.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu 110 HP
Giá tiền 53,000
Khối lượng 5.25 t
Tốc độ tối đa 30 km/h
Tốc độ lùi tối đa 8 km/h
Giáp thân xe
Front:
15 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Radio Operator
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo SU-26
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 16 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 280 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 48 rounds
Tốc độ bắn 8.33 r/m
Thời gian nạp đạn 7.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 4.50 s
Độ chính xác 0.75 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
164 HP (1.09 m)
HEAT
110 HP
Sát thương/phút
HE
1366.12 HP/min
HEAT
916.3 HP/min
Xuyên giáp
HE
42 mm
HEAT
75 mm
Tốc độ đạn
HE
290 m/s
HEAT
290 m/s
Giá đạn
HE
38
HEAT
7 (gold)
Khối lượng 230 kg
Giá tiền 2,830
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 48 rounds
Tốc độ bắn 9.09 r/m
Thời gian nạp đạn 6.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 4.50 s
Độ chính xác 0.73 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HE
164 HP (1.09 m)
HEAT
110 HP
Sát thương/phút
AP
999.9 HP/min
HE
1490.76 HP/min
HEAT
999.9 HP/min
Xuyên giáp
AP
70 mm
HE
42 mm
HEAT
75 mm
Tốc độ đạn
AP
445 m/s
HE
445 m/s
HEAT
445 m/s
Giá đạn
AP
45
HE
38
HEAT
7 (gold)
Khối lượng 389 kg
Giá tiền 4,090
XP 1,000
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 48 rounds
Tốc độ bắn 9.09 r/m
Thời gian nạp đạn 6.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 4.50 s
Độ chính xác 0.71 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HE
164 HP (1.09 m)
HEAT
110 HP
Sát thương/phút
AP
999.9 HP/min
HE
1490.76 HP/min
HEAT
999.9 HP/min
Xuyên giáp
AP
80 mm
HE
42 mm
HEAT
75 mm
Tốc độ đạn
AP
455 m/s
HE
455 m/s
HEAT
455 m/s
Giá đạn
AP
45
HE
38
HEAT
7 (gold)
Khối lượng 389 kg
Giá tiền 8,050
XP 1,200

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 90 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 545 kg
Giá tiền 770
XP 0
Cấp bậc II
Công suất động cơ 100 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 545 kg
Giá tiền 1,230
XP 95
Cấp bậc II
Công suất động cơ 130 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 545 kg
Giá tiền 1,500
XP 130

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 8.20 t
Tốc độ quay xe 24 d/s
Khối lượng 1,880 kg
Giá tiền 680
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 10.50 t
Tốc độ quay xe 26 d/s
Khối lượng 1,880 kg
Giá tiền 1,800
XP 300

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 570
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 350 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 3,240
XP 540
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 615 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 27.1995 %
Bạc kiếm được 3667.3
Tỉ lệ thắng 48.4947 %
Sát thương gây được 121.582
Số lượng giết mỗi trận 0.383977
Thêm chi tiết @ vbaddict.net