T-28

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng trung

Xe tăng T-28 được phát triển bởi Cục Thiết kế Cơ giới Thử nghiệm ở Nhà máy Voroshilov. Nó bắt đầu phục vụ trong biên chế từ ngày 11/08/1933. Có tổng cộng 503 chiếc đã xuất xưởng tại Nhà máy Leningrad Kirov giữa năm 1933 và 1940. Trong quá trình chế tạo hàng loạt, T-28 trải qua nhiều lần thay đổi thiết kế và chỉnh sửa. Nó được sử dụng trong cuộc xung đột với Phần Lan vào mùa đông năm 1939–1940 và đầu Thế Chiến II.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu
Default:
320 HP
Upgraded turret:
350 HP
Giá tiền 135,000
Khối lượng 7.83 t
Tốc độ tối đa 45 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
30 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Radio Operator
  • Radio Operator
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo T-28 cylindrical
Giáp
Front:
20 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Tốc độ quay xe 46 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 2,160
XP 0
Cấp bậc IV
Tháp pháo T-28 conical
Giáp
Front:
25 mm
Side:
25 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 2,500 kg
Giá tiền 4,370
XP 1,025

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 69 rounds
Tốc độ bắn 13.04 r/m
Thời gian nạp đạn 4.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.60 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HEAT
110 HP
HE
164 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1434.4 HP/min
HEAT
1434.4 HP/min
HE
2138.56 HP/min
Xuyên giáp
AP
37 mm
HEAT
75 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
381 m/s
HEAT
305 m/s
HE
381 m/s
Giá đạn
AP
30
HEAT
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 540 kg
Giá tiền 3,580
XP 0
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 69 rounds
Tốc độ bắn 13.04 r/m
Thời gian nạp đạn 4.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.57 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HEAT
110 HP
HE
164 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1434.4 HP/min
HEAT
1434.4 HP/min
HE
2138.56 HP/min
Xuyên giáp
AP
66 mm
HEAT
75 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
558 m/s
HEAT
446 m/s
HE
558 m/s
Giá đạn
AP
30
HEAT
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 641 kg
Giá tiền 10,310
XP 400
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 69 rounds
Tốc độ bắn 15.38 r/m
Thời gian nạp đạn 3.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.51 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HEAT
110 HP
HE
156 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1691.8 HP/min
HEAT
1691.8 HP/min
HE
2399.28 HP/min
Xuyên giáp
AP
67 mm
HEAT
75 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
612 m/s
HEAT
490 m/s
HE
612 m/s
Giá đạn
AP
56
HEAT
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 770 kg
Giá tiền 27,610
XP 500
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 78 rounds
Tốc độ bắn 20.69 r/m
Thời gian nạp đạn 2.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1551.75 HP/min
APCR
1551.75 HP/min
HE
1965.55 HP/min
Xuyên giáp
AP
75 mm
APCR
112 mm
HE
29 mm
Tốc độ đạn
AP
850 m/s
APCR
1063 m/s
HE
850 m/s
Giá đạn
AP
35
APCR
5 (gold)
HE
24
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 22,910
XP 550
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 78 rounds
Tốc độ bắn 22.22 r/m
Thời gian nạp đạn 2.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
85 HP
APCR
85 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1888.7 HP/min
APCR
1888.7 HP/min
HE
2110.9 HP/min
Xuyên giáp
AP
112 mm
APCR
189 mm
HE
29 mm
Tốc độ đạn
AP
990 m/s
APCR
1238 m/s
HE
990 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
28
Khối lượng 740 kg
Giá tiền 41,480
XP 2,200

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 410 kg
Giá tiền 10,230
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 450 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 610 kg
Giá tiền 10,770
XP 200
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 610 kg
Giá tiền 13,460
XP 850

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 18.90 t
Tốc độ quay xe 35 d/s
Khối lượng 5,160 kg
Giá tiền 2,270
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 32.30 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 5,300 kg
Giá tiền 5,250
XP 1,220

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 570
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,660
XP 610

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net