KV-4

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nặng

Dự án của N. L. Dukhov được phát triển vào tháng 04/1941. Một nguyên mẫu dự kiến chế tạo vào tháng 11/1941. Tuy nhiên, việc phát triển bị ngừng lại vì cuộc chiến Xô-Đức nổ ra.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu
Default:
1600 HP
Upgraded turret:
1700 HP
Giá tiền 2,430,000
Khối lượng 58.28 t
Tốc độ tối đa 30 km/h
Tốc độ lùi tối đa 11 km/h
Giáp thân xe
Front:
180 mm
Side:
150 mm
Rear:
90 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo KV-4
Giáp
Front:
180 mm
Side:
130 mm
Rear:
130 mm
Tốc độ quay xe 20 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 15,400 kg
Giá tiền 23,450
XP 0
Cấp bậc VIII
Tháp pháo KV-4-5
Giáp
Front:
180 mm
Side:
150 mm
Rear:
140 mm
Tốc độ quay xe 20 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 24,000 kg
Giá tiền 31,000
XP 14,800

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 6.67 r/m
Thời gian nạp đạn 9.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
300 HP
APCR
300 HP
HE
360 HP (1.98 m)
Sát thương/phút
AP
2001 HP/min
APCR
2001 HP/min
HE
2401.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
167 mm
APCR
219 mm
HE
54 mm
Tốc độ đạn
AP
830 m/s
APCR
1038 m/s
HE
830 m/s
Giá đạn
AP
270
APCR
11 (gold)
HE
280
Khối lượng 2,400 kg
Giá tiền 68,290
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 4.17 r/m
Thời gian nạp đạn 14.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
1626.3 HP/min
APCR
1626.3 HP/min
HE
2210.1 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
217 mm
HE
61 mm
Tốc độ đạn
AP
780 m/s
APCR
975 m/s
HE
780 m/s
Giá đạn
AP
1025
APCR
12 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,600 kg
Giá tiền 84,980
XP 17,000
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 4.96 r/m
Thời gian nạp đạn 12.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
1934.4 HP/min
APCR
1934.4 HP/min
HE
2628.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
217 mm
HE
61 mm
Tốc độ đạn
AP
780 m/s
APCR
975 m/s
HE
780 m/s
Giá đạn
AP
1025
APCR
12 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,590 kg
Giá tiền 125,140
XP 19,000
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 5.83 r/m
Thời gian nạp đạn 10.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.98 m)
Sát thương/phút
AP
1865.6 HP/min
APCR
1865.6 HP/min
HE
2448.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
227 mm
APCR
289 mm
HE
62 mm
Tốc độ đạn
AP
1043 m/s
APCR
1304 m/s
HE
1043 m/s
Giá đạn
AP
1010
APCR
10 (gold)
HE
650
Khối lượng 2,840 kg
Giá tiền 180,000
XP 44,000

Động cơ

Cấp bậc IX
Công suất động cơ 1000 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 1,250 kg
Giá tiền 85,000
XP 0
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 1200 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 1,500 kg
Giá tiền 87,500
XP 27,300

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 102.56 t
Tốc độ quay xe 16 d/s
Khối lượng 20,000 kg
Giá tiền 17,780
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 112.56 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 20,000 kg
Giá tiền 33,600
XP 15,200

Radio

Cấp bậc VII
Phạm vi radio 440 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 18,600
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 625 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600
Cấp bậc X
Phạm vi radio 730 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 52,200
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 72.0109 %
Bạc kiếm được -1864.68
Tỉ lệ thắng 48.9938 %
Sát thương gây được 907.115
Số lượng giết mỗi trận 0.588947
Thêm chi tiết @ vbaddict.net