T56 GMC

Mỹ - Chống tăng

Quá trình phát triển pháo tự hành 3 inch dựa trên khung gầm M3A3 Stuart bắt đầu vào tháng 09/1942. Các cuộc thử nghiệm tại Aberdeen Proving Ground trong tháng 11 cho thấy nòng súng quá nặng đối với khung gầm tăng hạng nhẹ. Chưa bao giờ được sản xuất hàng loạt.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu 160 HP
Giá tiền 30,000
Khối lượng 10.08 t
Tốc độ tối đa 50 km/h
Tốc độ lùi tối đa 14 km/h
Giáp thân xe
Front:
38.1 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
12.7 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Radio Operator
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo T56 GMC
Giáp
Front:
12.7 mm
Side:
12.7 mm
Rear:
12.7 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp -15°/15
Tầm nhìn 290 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0
Cấp bậc III
Tháp pháo T56 GMC
Giáp
Front:
12.7 mm
Side:
12.7 mm
Rear:
12.7 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 290 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 10.71 r/m
Thời gian nạp đạn 5.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.20 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1178.1 HP/min
APCR
1178.1 HP/min
HE
1874.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
101 mm
APCR
157 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 1,450 kg
Giá tiền 33,500
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 53 rounds
Tốc độ bắn 15.00 r/m
Thời gian nạp đạn 4.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1125 HP/min
APCR
1125 HP/min
HE
1425 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
180 mm
HE
29 mm
Tốc độ đạn
AP
823 m/s
APCR
1029 m/s
HE
823 m/s
Giá đạn
AP
50
APCR
7 (gold)
HE
28
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 33,000
XP 2,350

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 262 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 256 kg
Giá tiền 8,200
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 288 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 256 kg
Giá tiền 8,300
XP 320
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 516 kg
Giá tiền 11,000
XP 900

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 15.00 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 740
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 16.50 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 1,480
XP 340

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 420 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,600
XP 1,480
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net