T40

Mỹ - Chống tăng

Pháo chống tăng bản thử nghiệm được phát triển trên nền tảng của xe tăng M3 vào mùa xuân năm 1942. Dù vậy, nó chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt, cũng như phục vụ trong biên chế.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu 275 HP
Giá tiền 125,000
Khối lượng 13.25 t
Tốc độ tối đa 38 km/h
Tốc độ lùi tối đa 14 km/h
Giáp thân xe
Front:
51 mm
Side:
38 mm
Rear:
38 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo T40
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp -22°/35
Tầm nhìn 310 m
Khối lượng 170 kg
Giá tiền 120
XP 0

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 98 rounds
Tốc độ bắn 16.22 r/m
Thời gian nạp đạn 3.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.53 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
175 HP (1.06 m)
HEAT
110 HP
Sát thương/phút
HE
2838.5 HP/min
HEAT
1784.2 HP/min
Xuyên giáp
HE
38 mm
HEAT
91 mm
Tốc độ đạn
HE
381 m/s
HEAT
305 m/s
Giá đạn
HE
56
HEAT
7 (gold)
Khối lượng 138 kg
Giá tiền 26,000
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 98 rounds
Tốc độ bắn 16.22 r/m
Thời gian nạp đạn 3.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HEAT
130 HP
HE
170 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1784.2 HP/min
HEAT
2108.6 HP/min
HE
2757.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
90 mm
HEAT
100 mm
HE
42 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
HEAT
634 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
56
HEAT
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 900 kg
Giá tiền 27,300
XP 1,500
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 126 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1956.75 HP/min
APCR
1956.75 HP/min
HE
2478.55 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
180 mm
HE
29 mm
Tốc độ đạn
AP
823 m/s
APCR
1029 m/s
HE
823 m/s
Giá đạn
AP
50
APCR
7 (gold)
HE
28
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 33,000
XP 2,350
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 7.50 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.55 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
410 HP (1.91 m)
HEAT
350 HP
Sát thương/phút
HE
3075 HP/min
HEAT
2625 HP/min
Xuyên giáp
HE
53 mm
HEAT
101 mm
Tốc độ đạn
HE
311 m/s
HEAT
249 m/s
Giá đạn
HE
166
HEAT
10 (gold)
Khối lượng 2,100 kg
Giá tiền 40,150
XP 3,850
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 68 rounds
Tốc độ bắn 16.22 r/m
Thời gian nạp đạn 3.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1865.3 HP/min
APCR
1865.3 HP/min
HE
3000.7 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
177 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
96
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,567 kg
Giá tiền 50,330
XP 4,600

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 515 kg
Giá tiền 11,600
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 440 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 570 kg
Giá tiền 13,900
XP 1,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 22.50 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 6,200 kg
Giá tiền 1,850
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 24.00 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 6,200 kg
Giá tiền 4,500
XP 1,100

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 265 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 330
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 615 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net